1 | # Vietnamese translation for Make.
|
---|
2 | # Copyright © 2006 Free Software Foundation, Inc.
|
---|
3 | # Clytie Siddall <[email protected]>, 2006.
|
---|
4 | #
|
---|
5 | msgid ""
|
---|
6 | msgstr ""
|
---|
7 | "Project-Id-Version: make-3.81-b3\n"
|
---|
8 | "Report-Msgid-Bugs-To: [email protected]\n"
|
---|
9 | "POT-Creation-Date: 2006-04-01 01:40-0500\n"
|
---|
10 | "PO-Revision-Date: 2006-02-05 19:19+1030\n"
|
---|
11 | "Last-Translator: Clytie Siddall <[email protected]>\n"
|
---|
12 | "Language-Team: Vietnamese <[email protected]>\n"
|
---|
13 | "MIME-Version: 1.0\n"
|
---|
14 | "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
---|
15 | "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
---|
16 | "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0\n"
|
---|
17 | "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6b36\n"
|
---|
18 |
|
---|
19 | #: ar.c:53
|
---|
20 | #, c-format
|
---|
21 | msgid "attempt to use unsupported feature: `%s'"
|
---|
22 | msgstr "đã cố sử dụng tính năng không được hỗ trợ « %s »"
|
---|
23 |
|
---|
24 | #: ar.c:137
|
---|
25 | msgid "touch archive member is not available on VMS"
|
---|
26 | msgstr "bộ phạn kho touch chưa sẵn sàng trên VMS"
|
---|
27 |
|
---|
28 | #: ar.c:168
|
---|
29 | #, c-format
|
---|
30 | msgid "touch: Archive `%s' does not exist"
|
---|
31 | msgstr "touch: kho « %s » không tồn tại"
|
---|
32 |
|
---|
33 | #: ar.c:171
|
---|
34 | #, c-format
|
---|
35 | msgid "touch: `%s' is not a valid archive"
|
---|
36 | msgstr "touch: « %s » không phải là một kho hợp lệ"
|
---|
37 |
|
---|
38 | #: ar.c:178
|
---|
39 | #, c-format
|
---|
40 | msgid "touch: Member `%s' does not exist in `%s'"
|
---|
41 | msgstr "touch: bộ phạn « %s » không tồn tại trong « %s »"
|
---|
42 |
|
---|
43 | #: ar.c:185
|
---|
44 | #, c-format
|
---|
45 | msgid "touch: Bad return code from ar_member_touch on `%s'"
|
---|
46 | msgstr "touch: mới nhận mã trả lại sai từ « ar_member_touch » trên « %s »"
|
---|
47 |
|
---|
48 | #: arscan.c:69
|
---|
49 | #, c-format
|
---|
50 | msgid "lbr$set_module failed to extract module info, status = %d"
|
---|
51 | msgstr "« lbr$set_module » đã không rút được thông tin mô-đun, trạng thái = %d"
|
---|
52 |
|
---|
53 | #: arscan.c:154
|
---|
54 | #, c-format
|
---|
55 | msgid "lbr$ini_control failed with status = %d"
|
---|
56 | msgstr "« lbr$ini_control » bị lỗi với trạng thái = %d"
|
---|
57 |
|
---|
58 | #: arscan.c:165
|
---|
59 | #, c-format
|
---|
60 | msgid "unable to open library `%s' to lookup member `%s'"
|
---|
61 | msgstr "không thể mở thư viên « %s » để tra tìm bộ phạn « %s »"
|
---|
62 |
|
---|
63 | #: arscan.c:825
|
---|
64 | #, c-format
|
---|
65 | msgid "Member `%s'%s: %ld bytes at %ld (%ld).\n"
|
---|
66 | msgstr "Bộ phạn « %s »%s: %ld byte với %ld (%ld).\n"
|
---|
67 |
|
---|
68 | #: arscan.c:826
|
---|
69 | msgid " (name might be truncated)"
|
---|
70 | msgstr "(có lẽ tên bị cụt)"
|
---|
71 |
|
---|
72 | #: arscan.c:828
|
---|
73 | #, c-format
|
---|
74 | msgid " Date %s"
|
---|
75 | msgstr " Ngày %s"
|
---|
76 |
|
---|
77 | #: arscan.c:829
|
---|
78 | #, c-format
|
---|
79 | msgid " uid = %d, gid = %d, mode = 0%o.\n"
|
---|
80 | msgstr " uid = %d, gid = %d, chế độ = 0%o.\n"
|
---|
81 |
|
---|
82 | #: commands.c:422
|
---|
83 | msgid "*** Break.\n"
|
---|
84 | msgstr "*** Ngắt\n"
|
---|
85 |
|
---|
86 | #: commands.c:545
|
---|
87 | #, c-format
|
---|
88 | msgid "*** [%s] Archive member `%s' may be bogus; not deleted"
|
---|
89 | msgstr "*** [%s] Có lẽ bộ phạn « %s » là giả; chưa bị xóa bỏ"
|
---|
90 |
|
---|
91 | #: commands.c:548
|
---|
92 | #, c-format
|
---|
93 | msgid "*** Archive member `%s' may be bogus; not deleted"
|
---|
94 | msgstr "*** Có lẽ bộ phạn « %s » là giả; chưa bị xóa bỏ"
|
---|
95 |
|
---|
96 | #: commands.c:561
|
---|
97 | #, c-format
|
---|
98 | msgid "*** [%s] Deleting file `%s'"
|
---|
99 | msgstr "*** [%s] Đang xóa bỏ tập tin « %s »..."
|
---|
100 |
|
---|
101 | #: commands.c:563
|
---|
102 | #, c-format
|
---|
103 | msgid "*** Deleting file `%s'"
|
---|
104 | msgstr "*** Đang xóa bỏ tập tin « %s »..."
|
---|
105 |
|
---|
106 | #: commands.c:599
|
---|
107 | msgid "# commands to execute"
|
---|
108 | msgstr "# các lệnh cần thi hành"
|
---|
109 |
|
---|
110 | #: commands.c:602
|
---|
111 | msgid " (built-in):"
|
---|
112 | msgstr " (sẵn có):"
|
---|
113 |
|
---|
114 | #: commands.c:604
|
---|
115 | #, c-format
|
---|
116 | msgid " (from `%s', line %lu):\n"
|
---|
117 | msgstr " (từ « %s », dòng %lu):\n"
|
---|
118 |
|
---|
119 | #: dir.c:983
|
---|
120 | msgid ""
|
---|
121 | "\n"
|
---|
122 | "# Directories\n"
|
---|
123 | msgstr ""
|
---|
124 | "\n"
|
---|
125 | "# Thư mục\n"
|
---|
126 |
|
---|
127 | #: dir.c:995
|
---|
128 | #, c-format
|
---|
129 | msgid "# %s: could not be stat'd.\n"
|
---|
130 | msgstr "# %s: không thể lấy các thông tin về nó.\n"
|
---|
131 |
|
---|
132 | #: dir.c:999
|
---|
133 | #, c-format
|
---|
134 | msgid "# %s (key %s, mtime %d): could not be opened.\n"
|
---|
135 | msgstr "# %s (khóa %s, giờ_m %d): không thể được mở.\n"
|
---|
136 |
|
---|
137 | #: dir.c:1003
|
---|
138 | #, c-format
|
---|
139 | msgid "# %s (device %d, inode [%d,%d,%d]): could not be opened.\n"
|
---|
140 | msgstr "# %s (thiết bị %d, nút thông tin [%d,%d,%d]): không thể được mở.\n"
|
---|
141 |
|
---|
142 | #: dir.c:1008
|
---|
143 | #, c-format
|
---|
144 | msgid "# %s (device %ld, inode %ld): could not be opened.\n"
|
---|
145 | msgstr "# %s (thiết bị %ld, nút thông tin %ld): không thể được mở.\n"
|
---|
146 |
|
---|
147 | #: dir.c:1035
|
---|
148 | #, c-format
|
---|
149 | msgid "# %s (key %s, mtime %d): "
|
---|
150 | msgstr "# %s (khóa %s, giờ_m %d): "
|
---|
151 |
|
---|
152 | #: dir.c:1039
|
---|
153 | #, c-format
|
---|
154 | msgid "# %s (device %d, inode [%d,%d,%d]): "
|
---|
155 | msgstr "# %s (thiết bị %d, nút thông tin [%d,%d,%d]): "
|
---|
156 |
|
---|
157 | #: dir.c:1044
|
---|
158 | #, c-format
|
---|
159 | msgid "# %s (device %ld, inode %ld): "
|
---|
160 | msgstr "# %s (thiết bị %ld, nút thông tin %ld): "
|
---|
161 |
|
---|
162 | #: dir.c:1050 dir.c:1071
|
---|
163 | msgid "No"
|
---|
164 | msgstr "Không"
|
---|
165 |
|
---|
166 | #: dir.c:1053 dir.c:1074
|
---|
167 | msgid " files, "
|
---|
168 | msgstr " tập tin, "
|
---|
169 |
|
---|
170 | #: dir.c:1055 dir.c:1076
|
---|
171 | msgid "no"
|
---|
172 | msgstr "không"
|
---|
173 |
|
---|
174 | #: dir.c:1058
|
---|
175 | msgid " impossibilities"
|
---|
176 | msgstr " điều không thể"
|
---|
177 |
|
---|
178 | #: dir.c:1062
|
---|
179 | msgid " so far."
|
---|
180 | msgstr " cho đến đây."
|
---|
181 |
|
---|
182 | #: dir.c:1079
|
---|
183 | #, c-format
|
---|
184 | msgid " impossibilities in %lu directories.\n"
|
---|
185 | msgstr " điều không thể trong %lu thư mục.\n"
|
---|
186 |
|
---|
187 | #: expand.c:128
|
---|
188 | #, c-format
|
---|
189 | msgid "Recursive variable `%s' references itself (eventually)"
|
---|
190 | msgstr "Biến đệ qui « %s » tham chiếu chính nó (cuối cùng)"
|
---|
191 |
|
---|
192 | #: expand.c:266
|
---|
193 | msgid "unterminated variable reference"
|
---|
194 | msgstr "tham chiếu biến chưa có kết thúc"
|
---|
195 |
|
---|
196 | #: file.c:270
|
---|
197 | #, c-format
|
---|
198 | msgid "Commands were specified for file `%s' at %s:%lu,"
|
---|
199 | msgstr "Các lệnh được ghi rõ cho tập tin « %s » vào %s:%lu,"
|
---|
200 |
|
---|
201 | #: file.c:275
|
---|
202 | #, c-format
|
---|
203 | msgid "Commands for file `%s' were found by implicit rule search,"
|
---|
204 | msgstr ""
|
---|
205 | "Các lệnh cho tập tin « %s » đã được tìm bằng việc tìm kiếm quy tắc ngầm,"
|
---|
206 |
|
---|
207 | #: file.c:278
|
---|
208 | #, c-format
|
---|
209 | msgid "but `%s' is now considered the same file as `%s'."
|
---|
210 | msgstr "nhưng « %s » hiện thời được xem là cùng một tập tin với « %s »."
|
---|
211 |
|
---|
212 | #: file.c:281
|
---|
213 | #, c-format
|
---|
214 | msgid "Commands for `%s' will be ignored in favor of those for `%s'."
|
---|
215 | msgstr "Các lệnh cho « %s » sẽ bị bỏ qua để ủng hộ các điều cho « %s »."
|
---|
216 |
|
---|
217 | #: file.c:301
|
---|
218 | #, c-format
|
---|
219 | msgid "can't rename single-colon `%s' to double-colon `%s'"
|
---|
220 | msgstr ""
|
---|
221 | "không thể thay đổi tên dấu hai chấm đơn « %s » thành dấu hai chấm đôi « %s »"
|
---|
222 |
|
---|
223 | #: file.c:306
|
---|
224 | #, c-format
|
---|
225 | msgid "can't rename double-colon `%s' to single-colon `%s'"
|
---|
226 | msgstr ""
|
---|
227 | "không thể thay đổi tên dấu hai chấm đôi « %s » thành dấu hai chấm đơn « %s »"
|
---|
228 |
|
---|
229 | #: file.c:381
|
---|
230 | #, c-format
|
---|
231 | msgid "*** Deleting intermediate file `%s'"
|
---|
232 | msgstr "*** Đang xóa bỏ tập tin trung cấp « %s »..."
|
---|
233 |
|
---|
234 | #: file.c:385
|
---|
235 | msgid "Removing intermediate files...\n"
|
---|
236 | msgstr "Đang gỡ bỏ các tập tin trung cấp...\n"
|
---|
237 |
|
---|
238 | #: file.c:781
|
---|
239 | #, c-format
|
---|
240 | msgid "%s: Timestamp out of range; substituting %s"
|
---|
241 | msgstr "%s: Nhãn thời gian ở ngoại phạm vị nên thay thế %s"
|
---|
242 |
|
---|
243 | #: file.c:782
|
---|
244 | msgid "Current time"
|
---|
245 | msgstr "Giờ hiện thời"
|
---|
246 |
|
---|
247 | #: file.c:881
|
---|
248 | msgid "# Not a target:"
|
---|
249 | msgstr "# Không phải là đĩch:"
|
---|
250 |
|
---|
251 | #: file.c:903
|
---|
252 | msgid "# Precious file (prerequisite of .PRECIOUS)."
|
---|
253 | msgstr "# Tập tin qúy (điều kiện tiên quyết của .PRECIOUS)."
|
---|
254 |
|
---|
255 | #: file.c:905
|
---|
256 | msgid "# Phony target (prerequisite of .PHONY)."
|
---|
257 | msgstr "# Đích giả (điều kiện tiên quyết của .PHONY)."
|
---|
258 |
|
---|
259 | #: file.c:907
|
---|
260 | msgid "# Command-line target."
|
---|
261 | msgstr "# Đích dòng lệnh."
|
---|
262 |
|
---|
263 | #: file.c:909
|
---|
264 | msgid "# A default, MAKEFILES, or -include/sinclude makefile."
|
---|
265 | msgstr ""
|
---|
266 | "# Tập tin tạo (makefile) mặc định, kiểu MAKEFILES, hay kiểu « -include/"
|
---|
267 | "sinclude »."
|
---|
268 |
|
---|
269 | #: file.c:911
|
---|
270 | msgid "# Implicit rule search has been done."
|
---|
271 | msgstr "# Mới tìm kiếm kiểu quy tắc ngầm."
|
---|
272 |
|
---|
273 | #: file.c:912
|
---|
274 | msgid "# Implicit rule search has not been done."
|
---|
275 | msgstr "# Chưa tìm kiếm kiểu quy tắc ngầm."
|
---|
276 |
|
---|
277 | #: file.c:914
|
---|
278 | #, c-format
|
---|
279 | msgid "# Implicit/static pattern stem: `%s'\n"
|
---|
280 | msgstr "# Cuống mẫu ngầm/tĩnh: « %s »\n"
|
---|
281 |
|
---|
282 | #: file.c:916
|
---|
283 | msgid "# File is an intermediate prerequisite."
|
---|
284 | msgstr "# Tập tin là điều kiện tiên quyết trung cấp."
|
---|
285 |
|
---|
286 | #: file.c:919
|
---|
287 | msgid "# Also makes:"
|
---|
288 | msgstr "# Cũng tạo :"
|
---|
289 |
|
---|
290 | #: file.c:925
|
---|
291 | msgid "# Modification time never checked."
|
---|
292 | msgstr "# Chưa bao giờ kiểm tra giờ sửa đổi."
|
---|
293 |
|
---|
294 | #: file.c:927
|
---|
295 | msgid "# File does not exist."
|
---|
296 | msgstr "# Tập tin không tồn tại."
|
---|
297 |
|
---|
298 | #: file.c:929
|
---|
299 | msgid "# File is very old."
|
---|
300 | msgstr "# Tập tin rất cũ."
|
---|
301 |
|
---|
302 | #: file.c:934
|
---|
303 | #, c-format
|
---|
304 | msgid "# Last modified %s\n"
|
---|
305 | msgstr "# Sửa đổi cuối cùng %s\n"
|
---|
306 |
|
---|
307 | #: file.c:937
|
---|
308 | msgid "# File has been updated."
|
---|
309 | msgstr "# Tập tin đã được cập nhật."
|
---|
310 |
|
---|
311 | #: file.c:937
|
---|
312 | msgid "# File has not been updated."
|
---|
313 | msgstr "# Tập tin chưa được cập nhật."
|
---|
314 |
|
---|
315 | #: file.c:941
|
---|
316 | msgid "# Commands currently running (THIS IS A BUG)."
|
---|
317 | msgstr "# Các lệnh đang chạy (ĐÂY LÀ LỖI)."
|
---|
318 |
|
---|
319 | #: file.c:944
|
---|
320 | msgid "# Dependencies commands running (THIS IS A BUG)."
|
---|
321 | msgstr "# Các lệnh phụ thuộc đang chạy (ĐÂY LÀ LỖI)."
|
---|
322 |
|
---|
323 | #: file.c:953
|
---|
324 | msgid "# Successfully updated."
|
---|
325 | msgstr "# Đã được cập nhật."
|
---|
326 |
|
---|
327 | #: file.c:957
|
---|
328 | msgid "# Needs to be updated (-q is set)."
|
---|
329 | msgstr "# Cần thiết cập nhật (« -q » đã lập)."
|
---|
330 |
|
---|
331 | #: file.c:960
|
---|
332 | msgid "# Failed to be updated."
|
---|
333 | msgstr "# Việc cập nhật bị lỗi."
|
---|
334 |
|
---|
335 | #: file.c:963
|
---|
336 | msgid "# Invalid value in `update_status' member!"
|
---|
337 | msgstr ""
|
---|
338 | "# Giá trị không hợp lệ trong bộ phạn « update_status » (trạng thái cập "
|
---|
339 | "nhật)!"
|
---|
340 |
|
---|
341 | #: file.c:970
|
---|
342 | msgid "# Invalid value in `command_state' member!"
|
---|
343 | msgstr ""
|
---|
344 | "# Giá trị không hợp lệ trong bộ phạn « command_state » (tính trạng lệnh)!"
|
---|
345 |
|
---|
346 | #: file.c:989
|
---|
347 | msgid ""
|
---|
348 | "\n"
|
---|
349 | "# Files"
|
---|
350 | msgstr ""
|
---|
351 | "\n"
|
---|
352 | "# Tập tin"
|
---|
353 |
|
---|
354 | #: file.c:993
|
---|
355 | msgid ""
|
---|
356 | "\n"
|
---|
357 | "# files hash-table stats:\n"
|
---|
358 | "# "
|
---|
359 | msgstr ""
|
---|
360 | "\n"
|
---|
361 | "# thống kê bảng băm các tập tin:\n"
|
---|
362 | "# "
|
---|
363 |
|
---|
364 | #: function.c:759
|
---|
365 | msgid "non-numeric first argument to `word' function"
|
---|
366 | msgstr "đối số thứ nhất không dạng số đối với hàm « word » (từ)"
|
---|
367 |
|
---|
368 | #: function.c:764
|
---|
369 | msgid "first argument to `word' function must be greater than 0"
|
---|
370 | msgstr "đối số thứ nhất đối với hàm « word » (từ) phải là lớn hơn 0"
|
---|
371 |
|
---|
372 | #: function.c:785
|
---|
373 | msgid "non-numeric first argument to `wordlist' function"
|
---|
374 | msgstr "đối số thứ nhất không dạng số đối với hàm « wordlist » (danh sách từ)"
|
---|
375 |
|
---|
376 | #: function.c:787
|
---|
377 | msgid "non-numeric second argument to `wordlist' function"
|
---|
378 | msgstr "đối số thứ hai không dạng số đối với hàm « wordlist » (danh sách từ)"
|
---|
379 |
|
---|
380 | #: function.c:1453
|
---|
381 | #, fuzzy, c-format
|
---|
382 | msgid "create_child_process: DuplicateHandle(In) failed (e=%ld)\n"
|
---|
383 | msgstr ""
|
---|
384 | "Việc « create_child_process: DuplicateHandle(In) » (tạo tiến trình con: bộ "
|
---|
385 | "quản lý trùng) bị lỗi (e=%d)\n"
|
---|
386 |
|
---|
387 | #: function.c:1464
|
---|
388 | #, fuzzy, c-format
|
---|
389 | msgid "create_child_process: DuplicateHandle(Err) failed (e=%ld)\n"
|
---|
390 | msgstr ""
|
---|
391 | "Việc « create_child_process: DuplicateHandle(Err) » (tạo tiến trình con: bộ "
|
---|
392 | "quản lý trùng(lỗi)) bị lỗi (e=%d)\n"
|
---|
393 |
|
---|
394 | #: function.c:1469
|
---|
395 | #, fuzzy, c-format
|
---|
396 | msgid "CreatePipe() failed (e=%ld)\n"
|
---|
397 | msgstr "Việc « CreatePipe() » (tạo ống dẫn) bị lỗi (e=%d)\n"
|
---|
398 |
|
---|
399 | #: function.c:1474
|
---|
400 | msgid "windows32_openpipe (): process_init_fd() failed\n"
|
---|
401 | msgstr ""
|
---|
402 | "Việc « windows32_openpipe (): process_init_fd() » (mở ống dẫn windows32: "
|
---|
403 | "tiến trình sở khởi fd) bị lỗi\n"
|
---|
404 |
|
---|
405 | #: function.c:1725
|
---|
406 | #, c-format
|
---|
407 | msgid "Cleaning up temporary batch file %s\n"
|
---|
408 | msgstr "Đang làm sạch tập tin bó tạm thời %s...\n"
|
---|
409 |
|
---|
410 | #: function.c:2101
|
---|
411 | #, fuzzy, c-format
|
---|
412 | msgid "insufficient number of arguments (%d) to function `%s'"
|
---|
413 | msgstr "Không có đủ đối số (%d) đối với hàm « %s »"
|
---|
414 |
|
---|
415 | #: function.c:2113
|
---|
416 | #, fuzzy, c-format
|
---|
417 | msgid "unimplemented on this platform: function `%s'"
|
---|
418 | msgstr "Chưa được thực hiện trên nền tảng này: hàm « %s »"
|
---|
419 |
|
---|
420 | #: function.c:2163
|
---|
421 | #, c-format
|
---|
422 | msgid "unterminated call to function `%s': missing `%c'"
|
---|
423 | msgstr "cuộc gọi chưa được kết thúc cho hàm « %s »: thiếu « %c »"
|
---|
424 |
|
---|
425 | #: getopt.c:663
|
---|
426 | #, c-format
|
---|
427 | msgid "%s: option `%s' is ambiguous\n"
|
---|
428 | msgstr "%s: tùy chọn « %s » là mơ hồ\n"
|
---|
429 |
|
---|
430 | #: getopt.c:687
|
---|
431 | #, c-format
|
---|
432 | msgid "%s: option `--%s' doesn't allow an argument\n"
|
---|
433 | msgstr "%s: tùy chọn « --%s » không cho phép đối số\n"
|
---|
434 |
|
---|
435 | #: getopt.c:692
|
---|
436 | #, c-format
|
---|
437 | msgid "%s: option `%c%s' doesn't allow an argument\n"
|
---|
438 | msgstr "%s: tùy chọn « %c%s » không cho phép đối số\n"
|
---|
439 |
|
---|
440 | #: getopt.c:709 getopt.c:882
|
---|
441 | #, c-format
|
---|
442 | msgid "%s: option `%s' requires an argument\n"
|
---|
443 | msgstr "%s: tùy chọn « %s » cần đến đối số\n"
|
---|
444 |
|
---|
445 | #: getopt.c:738
|
---|
446 | #, c-format
|
---|
447 | msgid "%s: unrecognized option `--%s'\n"
|
---|
448 | msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn « --%s »\n"
|
---|
449 |
|
---|
450 | #: getopt.c:742
|
---|
451 | #, c-format
|
---|
452 | msgid "%s: unrecognized option `%c%s'\n"
|
---|
453 | msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn « %c%s »\n"
|
---|
454 |
|
---|
455 | #: getopt.c:768
|
---|
456 | #, c-format
|
---|
457 | msgid "%s: illegal option -- %c\n"
|
---|
458 | msgstr "%s: không cho phép tùy chọn « -- %c »\n"
|
---|
459 |
|
---|
460 | #: getopt.c:771
|
---|
461 | #, c-format
|
---|
462 | msgid "%s: invalid option -- %c\n"
|
---|
463 | msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ « -- %c »\n"
|
---|
464 |
|
---|
465 | #: getopt.c:801 getopt.c:931
|
---|
466 | #, c-format
|
---|
467 | msgid "%s: option requires an argument -- %c\n"
|
---|
468 | msgstr "%s: tùy chọn cần đến đối số « -- %c »\n"
|
---|
469 |
|
---|
470 | #: getopt.c:848
|
---|
471 | #, c-format
|
---|
472 | msgid "%s: option `-W %s' is ambiguous\n"
|
---|
473 | msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » là mơ hồ\n"
|
---|
474 |
|
---|
475 | #: getopt.c:866
|
---|
476 | #, c-format
|
---|
477 | msgid "%s: option `-W %s' doesn't allow an argument\n"
|
---|
478 | msgstr "%s: tùy chọn « -W %s » không cho phép đối số\n"
|
---|
479 |
|
---|
480 | #: hash.c:51
|
---|
481 | #, c-format
|
---|
482 | msgid "can't allocate %ld bytes for hash table: memory exhausted"
|
---|
483 | msgstr "không thể cấp phát %ld byte cho bảng băm: hết bộ nhớ hoàn toàn"
|
---|
484 |
|
---|
485 | #: hash.c:282
|
---|
486 | #, c-format
|
---|
487 | msgid "Load=%ld/%ld=%.0f%%, "
|
---|
488 | msgstr "Trọng tải=%ld/%ld=%.0f%%, "
|
---|
489 |
|
---|
490 | #: hash.c:284
|
---|
491 | #, c-format
|
---|
492 | msgid "Rehash=%d, "
|
---|
493 | msgstr "Băm lại=%d, "
|
---|
494 |
|
---|
495 | #: hash.c:285
|
---|
496 | #, c-format
|
---|
497 | msgid "Collisions=%ld/%ld=%.0f%%"
|
---|
498 | msgstr "Xung đột=%ld/%ld=%.0f%%"
|
---|
499 |
|
---|
500 | #: implicit.c:41
|
---|
501 | #, c-format
|
---|
502 | msgid "Looking for an implicit rule for `%s'.\n"
|
---|
503 | msgstr "Đang tìm quy tắc nguầm cho « %s ».\n"
|
---|
504 |
|
---|
505 | #: implicit.c:57
|
---|
506 | #, c-format
|
---|
507 | msgid "Looking for archive-member implicit rule for `%s'.\n"
|
---|
508 | msgstr "Đang tìm quy tắc ngầm về bộ phạn kho cho « %s ».\n"
|
---|
509 |
|
---|
510 | #: implicit.c:319
|
---|
511 | msgid "Avoiding implicit rule recursion.\n"
|
---|
512 | msgstr "Đang tránh sự đệ qui quy tắc ngầm.\n"
|
---|
513 |
|
---|
514 | #: implicit.c:476
|
---|
515 | #, c-format
|
---|
516 | msgid "Trying pattern rule with stem `%.*s'.\n"
|
---|
517 | msgstr "Đang thử quy tắc mẫu với cuống « %.*s ».\n"
|
---|
518 |
|
---|
519 | #: implicit.c:667
|
---|
520 | #, c-format
|
---|
521 | msgid "Rejecting impossible implicit prerequisite `%s'.\n"
|
---|
522 | msgstr "Đang từ chối điều kiện tiên quyết ngầm không thể « %s ».\n"
|
---|
523 |
|
---|
524 | #: implicit.c:668
|
---|
525 | #, c-format
|
---|
526 | msgid "Rejecting impossible rule prerequisite `%s'.\n"
|
---|
527 | msgstr "Đang từ chối điều kiện tiên quyết không thể « %s ».\n"
|
---|
528 |
|
---|
529 | #: implicit.c:678
|
---|
530 | #, c-format
|
---|
531 | msgid "Trying implicit prerequisite `%s'.\n"
|
---|
532 | msgstr "Đang thử điều kiện tiên quyết ngầm « %s ».\n"
|
---|
533 |
|
---|
534 | #: implicit.c:679
|
---|
535 | #, c-format
|
---|
536 | msgid "Trying rule prerequisite `%s'.\n"
|
---|
537 | msgstr "Đang thử điều kiện tiên quyết quy tắc « %s ».\n"
|
---|
538 |
|
---|
539 | #: implicit.c:710
|
---|
540 | #, c-format
|
---|
541 | msgid "Found prerequisite `%s' as VPATH `%s'\n"
|
---|
542 | msgstr "Mới tìm điều kiện tiên quyết « %s » dạng VPATH « %s »\n"
|
---|
543 |
|
---|
544 | #: implicit.c:730
|
---|
545 | #, c-format
|
---|
546 | msgid "Looking for a rule with intermediate file `%s'.\n"
|
---|
547 | msgstr "Đang tìm quy tắc với tập tin trung cấp « %s ».\n"
|
---|
548 |
|
---|
549 | #: job.c:321
|
---|
550 | msgid "Cannot create a temporary file\n"
|
---|
551 | msgstr "Không thể tạo tên tập tin tạm thời\n"
|
---|
552 |
|
---|
553 | #: job.c:388
|
---|
554 | #, c-format
|
---|
555 | msgid "*** [%s] Error 0x%x (ignored)"
|
---|
556 | msgstr "*** [%s] Lỗi 0x%x (bị bỏ qua)"
|
---|
557 |
|
---|
558 | #: job.c:389
|
---|
559 | #, c-format
|
---|
560 | msgid "*** [%s] Error 0x%x"
|
---|
561 | msgstr "*** [%s] Lỗi 0x%x"
|
---|
562 |
|
---|
563 | #: job.c:393
|
---|
564 | #, c-format
|
---|
565 | msgid "[%s] Error %d (ignored)"
|
---|
566 | msgstr "[%s] Lỗi %d (bị bỏ qua)"
|
---|
567 |
|
---|
568 | #: job.c:394
|
---|
569 | #, c-format
|
---|
570 | msgid "*** [%s] Error %d"
|
---|
571 | msgstr "*** [%s] Lỗi %d"
|
---|
572 |
|
---|
573 | #: job.c:399
|
---|
574 | msgid " (core dumped)"
|
---|
575 | msgstr " (lõi bị đổ)"
|
---|
576 |
|
---|
577 | #: job.c:488
|
---|
578 | msgid "*** Waiting for unfinished jobs...."
|
---|
579 | msgstr "*** Đang đợi các việc chưa xong..."
|
---|
580 |
|
---|
581 | #: job.c:518
|
---|
582 | #, c-format
|
---|
583 | msgid "Live child 0x%08lx (%s) PID %ld %s\n"
|
---|
584 | msgstr "Điều con động 0x%08lx (%s) PID %ld %s\n"
|
---|
585 |
|
---|
586 | #: job.c:520 job.c:701 job.c:804 job.c:1457
|
---|
587 | msgid " (remote)"
|
---|
588 | msgstr " (từ xa)"
|
---|
589 |
|
---|
590 | #: job.c:698
|
---|
591 | #, c-format
|
---|
592 | msgid "Reaping losing child 0x%08lx PID %ld %s\n"
|
---|
593 | msgstr "Đang bắt điều con thua 0x%08lx PID %ld %s\n"
|
---|
594 |
|
---|
595 | #: job.c:699
|
---|
596 | #, c-format
|
---|
597 | msgid "Reaping winning child 0x%08lx PID %ld %s\n"
|
---|
598 | msgstr "Đang bắt điều con thắng 0x%08lx PID %ld %s\n"
|
---|
599 |
|
---|
600 | #: job.c:704
|
---|
601 | #, c-format
|
---|
602 | msgid "Cleaning up temp batch file %s\n"
|
---|
603 | msgstr "Đang làm sạch tập tin bó tạm thời: %s\n"
|
---|
604 |
|
---|
605 | #: job.c:802
|
---|
606 | #, c-format
|
---|
607 | msgid "Removing child 0x%08lx PID %ld%s from chain.\n"
|
---|
608 | msgstr "Đang gỡ bỏ điều con 0x%08lx PID %ld%s ra dây.\n"
|
---|
609 |
|
---|
610 | #: job.c:862
|
---|
611 | msgid "write jobserver"
|
---|
612 | msgstr "ghi trình phục vụ công việc"
|
---|
613 |
|
---|
614 | #: job.c:864
|
---|
615 | #, c-format
|
---|
616 | msgid "Released token for child 0x%08lx (%s).\n"
|
---|
617 | msgstr "Mới nhả hiệu bài cho điều con 0x%08lx (%s).\n"
|
---|
618 |
|
---|
619 | #: job.c:1383
|
---|
620 | #, fuzzy, c-format
|
---|
621 | msgid "process_easy() failed to launch process (e=%ld)\n"
|
---|
622 | msgstr ""
|
---|
623 | "Việc « process_easy() » (tiến trình dễ) bị lỗi khi cố khởi chạy tiến trình "
|
---|
624 | "(e=%d)\n"
|
---|
625 |
|
---|
626 | #: job.c:1387 job.c:2020
|
---|
627 | #, c-format
|
---|
628 | msgid ""
|
---|
629 | "\n"
|
---|
630 | "Counted %d args in failed launch\n"
|
---|
631 | msgstr ""
|
---|
632 | "\n"
|
---|
633 | "Đã đếm %d đối số trong việc khởi chạy bị lỗi\n"
|
---|
634 |
|
---|
635 | #: job.c:1455
|
---|
636 | #, c-format
|
---|
637 | msgid "Putting child 0x%08lx (%s) PID %ld%s on the chain.\n"
|
---|
638 | msgstr "Đang để điều con 0x%08lx (%s) PID %ld%s trên dây.\n"
|
---|
639 |
|
---|
640 | #: job.c:1709
|
---|
641 | #, c-format
|
---|
642 | msgid "Obtained token for child 0x%08lx (%s).\n"
|
---|
643 | msgstr "Đã lấy hiệu bài cho điều con 0x%08lx (%s).\n"
|
---|
644 |
|
---|
645 | #: job.c:1718
|
---|
646 | msgid "read jobs pipe"
|
---|
647 | msgstr "đọc ống dẫn của các cộng việc"
|
---|
648 |
|
---|
649 | #: job.c:1832
|
---|
650 | msgid "cannot enforce load limits on this operating system"
|
---|
651 | msgstr "không thể buộc hạn chế trọng tải với hệ điều hành này"
|
---|
652 |
|
---|
653 | #: job.c:1834
|
---|
654 | msgid "cannot enforce load limit: "
|
---|
655 | msgstr "không thể buộc hạn chế trọng tải: "
|
---|
656 |
|
---|
657 | #: job.c:1907
|
---|
658 | msgid "no more file handles: could not duplicate stdin\n"
|
---|
659 | msgstr ""
|
---|
660 | "không có bộ quản lý tập tin nữa: không thể nhân bản thiết bị nhập chuẩn\n"
|
---|
661 |
|
---|
662 | #: job.c:1909
|
---|
663 | msgid "no more file handles: could not duplicate stdout\n"
|
---|
664 | msgstr ""
|
---|
665 | "không có bộ quản lý tập tin nữa: không thể nhân bản thiết bị xuất chuẩn\n"
|
---|
666 |
|
---|
667 | #: job.c:1937
|
---|
668 | msgid "Could not restore stdin\n"
|
---|
669 | msgstr "Không thể phục hồi thiết bị nhập chuẩn\n"
|
---|
670 |
|
---|
671 | #: job.c:1945
|
---|
672 | msgid "Could not restore stdout\n"
|
---|
673 | msgstr "Không thể phục hồi thiết bị xuất chuẩn\n"
|
---|
674 |
|
---|
675 | #: job.c:2016
|
---|
676 | #, fuzzy, c-format
|
---|
677 | msgid "process_easy() failed failed to launch process (e=%ld)\n"
|
---|
678 | msgstr ""
|
---|
679 | "Việc « process_easy() » (tiến trình dễ) bị lỗi khi cố khởi chạy tiến trình "
|
---|
680 | "(e=%d)\n"
|
---|
681 |
|
---|
682 | #: job.c:2046
|
---|
683 | #, fuzzy, c-format
|
---|
684 | msgid "make reaped child pid %ld, still waiting for pid %ld\n"
|
---|
685 | msgstr "lập điều con đã bắt là PID %d, vẫn còn đợi PID %d\n"
|
---|
686 |
|
---|
687 | #: job.c:2085
|
---|
688 | #, c-format
|
---|
689 | msgid "%s: Command not found"
|
---|
690 | msgstr "%s: Không tìm thấy lệnh."
|
---|
691 |
|
---|
692 | #: job.c:2145
|
---|
693 | #, c-format
|
---|
694 | msgid "%s: Shell program not found"
|
---|
695 | msgstr "%s: Không tìm thấy chương trình hệ vỏ"
|
---|
696 |
|
---|
697 | #: job.c:2154
|
---|
698 | msgid "spawnvpe: environment space might be exhausted"
|
---|
699 | msgstr "spawnvpe: có lẽ hết sức chứa môi trường hoàn toàn"
|
---|
700 |
|
---|
701 | #: job.c:2363
|
---|
702 | #, c-format
|
---|
703 | msgid "$SHELL changed (was `%s', now `%s')\n"
|
---|
704 | msgstr "$SHELL đã thay đổi (đã « %s », là « %s »)\n"
|
---|
705 |
|
---|
706 | #: job.c:2789
|
---|
707 | #, c-format
|
---|
708 | msgid "Creating temporary batch file %s\n"
|
---|
709 | msgstr "Đang tạo tập tin bó tạm thời: %s\n"
|
---|
710 |
|
---|
711 | #: job.c:2902
|
---|
712 | #, c-format
|
---|
713 | msgid "%s (line %d) Bad shell context (!unixy && !batch_mode_shell)\n"
|
---|
714 | msgstr "%s (dòng %d) Ngữ cảnh hệ vỏ sai (!unixy && !batch_mode_shell)\n"
|
---|
715 |
|
---|
716 | #: main.c:291
|
---|
717 | msgid "Options:\n"
|
---|
718 | msgstr "Tùy chọn:\n"
|
---|
719 |
|
---|
720 | #: main.c:292
|
---|
721 | msgid " -b, -m Ignored for compatibility.\n"
|
---|
722 | msgstr " -b, -m Bị bỏ qua để tương thích.\n"
|
---|
723 |
|
---|
724 | #: main.c:294
|
---|
725 | msgid " -B, --always-make Unconditionally make all targets.\n"
|
---|
726 | msgstr ""
|
---|
727 | " -B, --always-make _Luôn luôn tạo_ mọi đích (không điều kiện).\n"
|
---|
728 |
|
---|
729 | #: main.c:296
|
---|
730 | msgid ""
|
---|
731 | " -C DIRECTORY, --directory=DIRECTORY\n"
|
---|
732 | " Change to DIRECTORY before doing anything.\n"
|
---|
733 | msgstr ""
|
---|
734 | " -C THƯ_MỤC, --directory=THƯ_MỤC\n"
|
---|
735 | " Chuyển đổi sang thư mục này, trước hết.\n"
|
---|
736 |
|
---|
737 | #: main.c:299
|
---|
738 | msgid " -d Print lots of debugging information.\n"
|
---|
739 | msgstr " -d In ra rất nhiều thông tin _gỡ lỗi_.\n"
|
---|
740 |
|
---|
741 | #: main.c:301
|
---|
742 | msgid ""
|
---|
743 | " --debug[=FLAGS] Print various types of debugging information.\n"
|
---|
744 | msgstr ""
|
---|
745 | " --debug[=CỜ...] In ra các kiểu thông tin _gỡ lỗi_ khác nhau.\n"
|
---|
746 |
|
---|
747 | #: main.c:303
|
---|
748 | msgid ""
|
---|
749 | " -e, --environment-overrides\n"
|
---|
750 | " Environment variables override makefiles.\n"
|
---|
751 | msgstr ""
|
---|
752 | " -e, --environment-overrides\n"
|
---|
753 | " Các biến _môi trường có quyền cao hơn_\n"
|
---|
754 | "\t\t\t\t\tcác tập tin tạo (makefile).\n"
|
---|
755 |
|
---|
756 | #: main.c:306
|
---|
757 | msgid ""
|
---|
758 | " -f FILE, --file=FILE, --makefile=FILE\n"
|
---|
759 | " Read FILE as a makefile.\n"
|
---|
760 | msgstr ""
|
---|
761 | " -f TẬP_TIN, --file=TẬP_TIN, --makefile=TẬP_TIN\n"
|
---|
762 | " Đọc tập tin này dạng tập tin tạo (makefile).\n"
|
---|
763 |
|
---|
764 | #: main.c:309
|
---|
765 | msgid " -h, --help Print this message and exit.\n"
|
---|
766 | msgstr " -h, --help Hiển thị _trợ giúp_ này rồi thoát.\n"
|
---|
767 |
|
---|
768 | #: main.c:311
|
---|
769 | msgid " -i, --ignore-errors Ignore errors from commands.\n"
|
---|
770 | msgstr " -i, --ignore-errors _Bỏ qua các lỗi_ từ các lệnh.\n"
|
---|
771 |
|
---|
772 | #: main.c:313
|
---|
773 | msgid ""
|
---|
774 | " -I DIRECTORY, --include-dir=DIRECTORY\n"
|
---|
775 | " Search DIRECTORY for included makefiles.\n"
|
---|
776 | msgstr ""
|
---|
777 | " -I THƯ_MỤC, --include-dir=THƯ_MỤC\n"
|
---|
778 | " Tìm kiếm tập tin tạo (makefile) đã _bao gồm_\n"
|
---|
779 | "\t\t\t\t\ttrong _thư mục_ này.\n"
|
---|
780 |
|
---|
781 | #: main.c:316
|
---|
782 | msgid ""
|
---|
783 | " -j [N], --jobs[=N] Allow N jobs at once; infinite jobs with no "
|
---|
784 | "arg.\n"
|
---|
785 | msgstr ""
|
---|
786 | " -j [N], --jobs[=N] Cho phép N (số) _công việc_ đồng thời;\n"
|
---|
787 | "\t\t\t\t\t\tvô hạn khi không có đối số\n"
|
---|
788 |
|
---|
789 | #: main.c:318
|
---|
790 | msgid ""
|
---|
791 | " -k, --keep-going Keep going when some targets can't be made.\n"
|
---|
792 | msgstr ""
|
---|
793 | " -k, --keep-going _Cứ làm_ khi không thể tạo một số đích.\n"
|
---|
794 |
|
---|
795 | #: main.c:320
|
---|
796 | msgid ""
|
---|
797 | " -l [N], --load-average[=N], --max-load[=N]\n"
|
---|
798 | " Don't start multiple jobs unless load is below "
|
---|
799 | "N.\n"
|
---|
800 | msgstr ""
|
---|
801 | " -l [N], --load-average[=N], --max-load[=N]\n"
|
---|
802 | " Đừng khởi chạy nhiều công việc, trừ trọng tải dưới N "
|
---|
803 | "(số).\n"
|
---|
804 |
|
---|
805 | #: main.c:323
|
---|
806 | msgid ""
|
---|
807 | " -L, --check-symlink-times Use the latest mtime between symlinks and "
|
---|
808 | "target.\n"
|
---|
809 | msgstr ""
|
---|
810 | " -L, --check-symlink-times\n"
|
---|
811 | "\t\t\tDùng giờ_m cuối cùng giữa liên kết tượng trưng và đích.\n"
|
---|
812 | "\t(_kiểm tra giờ liên kết tượng trưng_)\n"
|
---|
813 |
|
---|
814 | #: main.c:325
|
---|
815 | msgid ""
|
---|
816 | " -n, --just-print, --dry-run, --recon\n"
|
---|
817 | " Don't actually run any commands; just print "
|
---|
818 | "them.\n"
|
---|
819 | msgstr ""
|
---|
820 | " -n, --just-print, --dry-run, --recon\n"
|
---|
821 | " Đừng thật chạy lệnh nào, chỉ in ra hết.\n"
|
---|
822 | "\t(_chỉ in, chạy thực hành, sự thăm dò_)\n"
|
---|
823 |
|
---|
824 | #: main.c:328
|
---|
825 | msgid ""
|
---|
826 | " -o FILE, --old-file=FILE, --assume-old=FILE\n"
|
---|
827 | " Consider FILE to be very old and don't remake "
|
---|
828 | "it.\n"
|
---|
829 | msgstr ""
|
---|
830 | " -o TẬP_TIN, --old-file=TẬP_TIN, --assume-old=TẬP_TIN\n"
|
---|
831 | " Xem tập tin này là rất cũ nên đừng tạo lại nó.\n"
|
---|
832 | "\t(_cũ, tập tin cũ, giả sử cũ_)\n"
|
---|
833 |
|
---|
834 | #: main.c:331
|
---|
835 | msgid " -p, --print-data-base Print make's internal database.\n"
|
---|
836 | msgstr ""
|
---|
837 | " -p, --print-data-base _In ra cơ sở dữ liệu_ nội bộ của trình make.\n"
|
---|
838 |
|
---|
839 | #: main.c:333
|
---|
840 | msgid ""
|
---|
841 | " -q, --question Run no commands; exit status says if up to "
|
---|
842 | "date.\n"
|
---|
843 | msgstr ""
|
---|
844 | " -q, --question\n"
|
---|
845 | "\tĐừng chạy lệnh nào; trạng thái thoát nói nếu hiện thời hay không.\n"
|
---|
846 | "\t(_câu hỏi_)\n"
|
---|
847 |
|
---|
848 | #: main.c:335
|
---|
849 | msgid " -r, --no-builtin-rules Disable the built-in implicit rules.\n"
|
---|
850 | msgstr ""
|
---|
851 | " -r, --no-builtin-rules \t\tTắt các quy tắc ngầm có sẵn.\n"
|
---|
852 | "\t(_không có quy tắc có sẵn_)\n"
|
---|
853 |
|
---|
854 | #: main.c:337
|
---|
855 | msgid " -R, --no-builtin-variables Disable the built-in variable settings.\n"
|
---|
856 | msgstr ""
|
---|
857 | " -R, --no-builtin-variables \tTắt các thiết lập biến có sẵn.\n"
|
---|
858 | "\t(_không có biến có sẵn_)\n"
|
---|
859 |
|
---|
860 | #: main.c:339
|
---|
861 | msgid " -s, --silent, --quiet Don't echo commands.\n"
|
---|
862 | msgstr ""
|
---|
863 | " -s, --silent, --quiet Đừng vọng (hiển thị) lệnh.\n"
|
---|
864 | "\t(_câm, im_)\n"
|
---|
865 |
|
---|
866 | #: main.c:341
|
---|
867 | msgid ""
|
---|
868 | " -S, --no-keep-going, --stop\n"
|
---|
869 | " Turns off -k.\n"
|
---|
870 | msgstr ""
|
---|
871 | " -S, --no-keep-going, --stop\t\tTắt « -k ».\n"
|
---|
872 | "\t(không cứ làm, dừng)\n"
|
---|
873 |
|
---|
874 | #: main.c:344
|
---|
875 | msgid " -t, --touch Touch targets instead of remaking them.\n"
|
---|
876 | msgstr ""
|
---|
877 | " -t, --touch Touch các đích thay vào tạo lại chúng.\n"
|
---|
878 | "\t(_sờ_)\n"
|
---|
879 |
|
---|
880 | #: main.c:346
|
---|
881 | msgid ""
|
---|
882 | " -v, --version Print the version number of make and exit.\n"
|
---|
883 | msgstr ""
|
---|
884 | " -v, --version In ra số thứ tự _phiên bản_ của trình make, "
|
---|
885 | "rồi thoát.\n"
|
---|
886 |
|
---|
887 | #: main.c:348
|
---|
888 | msgid " -w, --print-directory Print the current directory.\n"
|
---|
889 | msgstr " -w, --print-directory _In ra thư mục_ hiện thời.\n"
|
---|
890 |
|
---|
891 | #: main.c:350
|
---|
892 | msgid ""
|
---|
893 | " --no-print-directory Turn off -w, even if it was turned on "
|
---|
894 | "implicitly.\n"
|
---|
895 | msgstr ""
|
---|
896 | " --no-print-directory Tắt « -w », dù khi nó được bật ngầm\n"
|
---|
897 | "\t(_không in ra thư mục_)\n"
|
---|
898 |
|
---|
899 | #: main.c:352
|
---|
900 | msgid ""
|
---|
901 | " -W FILE, --what-if=FILE, --new-file=FILE, --assume-new=FILE\n"
|
---|
902 | " Consider FILE to be infinitely new.\n"
|
---|
903 | msgstr ""
|
---|
904 | " -W TẬP_TIN\n"
|
---|
905 | " --what-if=TẬP_TIN\n"
|
---|
906 | " --new-file=TẬP_TIN\n"
|
---|
907 | " --assume-new=TẬP_TIN\n"
|
---|
908 | " \t\t\tXem là tập tin này là mới vô hạn.\n"
|
---|
909 | "\t(_gì nếu, tập tin mới, giả sử mới_)\n"
|
---|
910 |
|
---|
911 | #: main.c:355
|
---|
912 | msgid ""
|
---|
913 | " --warn-undefined-variables Warn when an undefined variable is "
|
---|
914 | "referenced.\n"
|
---|
915 | msgstr ""
|
---|
916 | " --warn-undefined-variables\n"
|
---|
917 | "\t\t_Cảnh báo_ khi tham chiếu một _biến chưa được định nghĩa_.\n"
|
---|
918 |
|
---|
919 | #: main.c:549
|
---|
920 | msgid "empty string invalid as file name"
|
---|
921 | msgstr "chuỗi rỗng không hợp lệ dạng tên tập tin"
|
---|
922 |
|
---|
923 | #: main.c:630
|
---|
924 | #, c-format
|
---|
925 | msgid "unknown debug level specification `%s'"
|
---|
926 | msgstr "không biết đặc tả cấp gỡ lỗi « %s »"
|
---|
927 |
|
---|
928 | #: main.c:670
|
---|
929 | #, fuzzy, c-format
|
---|
930 | msgid "%s: Interrupt/Exception caught (code = 0x%lx, addr = 0x%lx)\n"
|
---|
931 | msgstr ""
|
---|
932 | "%s: Mới bắt Interrupt/Exception (ngắt/ngoài lệ) (mã = 0x%x, địa chỉ = 0x%x)\n"
|
---|
933 |
|
---|
934 | #: main.c:677
|
---|
935 | #, fuzzy, c-format
|
---|
936 | msgid ""
|
---|
937 | "\n"
|
---|
938 | "Unhandled exception filter called from program %s\n"
|
---|
939 | "ExceptionCode = %lx\n"
|
---|
940 | "ExceptionFlags = %lx\n"
|
---|
941 | "ExceptionAddress = %lx\n"
|
---|
942 | msgstr ""
|
---|
943 | "\n"
|
---|
944 | "Bộ lọc ngoài lệ không được quản lý được gọi từ chương trình %s\n"
|
---|
945 | "ExceptionCode \t\tmã ngoài lệ\t %x\n"
|
---|
946 | "ExceptionFlags \t\tcác cờ ngoài lệ %x\n"
|
---|
947 | "ExceptionAddress \t\tđịa chỉ ngoài lệ %x\n"
|
---|
948 |
|
---|
949 | #: main.c:685
|
---|
950 | #, fuzzy, c-format
|
---|
951 | msgid "Access violation: write operation at address %lx\n"
|
---|
952 | msgstr "Vi phạm truy cập: thao tác ghi tại địa chỉ %x\n"
|
---|
953 |
|
---|
954 | #: main.c:686
|
---|
955 | #, fuzzy, c-format
|
---|
956 | msgid "Access violation: read operation at address %lx\n"
|
---|
957 | msgstr "Vi phạm truy cập: thao tác đọc tại địa chỉ %x\n"
|
---|
958 |
|
---|
959 | #: main.c:762 main.c:773
|
---|
960 | #, c-format
|
---|
961 | msgid "find_and_set_shell setting default_shell = %s\n"
|
---|
962 | msgstr ""
|
---|
963 | "« find_and_set_shell » (tìm và lập hệ vỏ) đang lập « default_shell » (hệ vỏ "
|
---|
964 | "mặc định) = %s\n"
|
---|
965 |
|
---|
966 | #: main.c:814
|
---|
967 | #, c-format
|
---|
968 | msgid "find_and_set_shell path search set default_shell = %s\n"
|
---|
969 | msgstr ""
|
---|
970 | "Việc tìm kiếm đường dẫn « find_and_set_shell » (tìm và lập hệ vỏ) đang lập « "
|
---|
971 | "default_shell » (hệ vỏ mặc định) = %s\n"
|
---|
972 |
|
---|
973 | #: main.c:1236
|
---|
974 | #, c-format
|
---|
975 | msgid "%s is suspending for 30 seconds..."
|
---|
976 | msgstr "%s đang ngưng được 30 giây..."
|
---|
977 |
|
---|
978 | #: main.c:1238
|
---|
979 | #, c-format
|
---|
980 | msgid "done sleep(30). Continuing.\n"
|
---|
981 | msgstr "đã ngủ(30). Đang tiếp tục.\n"
|
---|
982 |
|
---|
983 | #: main.c:1466
|
---|
984 | msgid "Makefile from standard input specified twice."
|
---|
985 | msgstr "Tập tin tạo (makefile) từ thiết bị nhập chuẩn đã được ghi rõ hai lần."
|
---|
986 |
|
---|
987 | #: main.c:1505 vmsjobs.c:486
|
---|
988 | msgid "fopen (temporary file)"
|
---|
989 | msgstr ""
|
---|
990 | "fopen (tập tin tạm thời)\n"
|
---|
991 | " (_mở tập tin_)"
|
---|
992 |
|
---|
993 | #: main.c:1511
|
---|
994 | msgid "fwrite (temporary file)"
|
---|
995 | msgstr ""
|
---|
996 | "fwrite (tập tin tạm thời)\n"
|
---|
997 | " (_ghi tập tin_)"
|
---|
998 |
|
---|
999 | #: main.c:1640
|
---|
1000 | msgid "Parallel jobs (-j) are not supported on this platform."
|
---|
1001 | msgstr "Công việc song song (-j) không được hỗ trợ trên nền tảng này."
|
---|
1002 |
|
---|
1003 | #: main.c:1641
|
---|
1004 | msgid "Resetting to single job (-j1) mode."
|
---|
1005 | msgstr "Đang lập lại thành chế độ công việc đơn (-j1)."
|
---|
1006 |
|
---|
1007 | #: main.c:1656
|
---|
1008 | msgid "internal error: multiple --jobserver-fds options"
|
---|
1009 | msgstr ""
|
---|
1010 | "lỗi nội bộ: có nhiều tùy chọn « --jobserver-fds » (trình phục vụ công việc -"
|
---|
1011 | "fds)."
|
---|
1012 |
|
---|
1013 | #: main.c:1664
|
---|
1014 | #, c-format
|
---|
1015 | msgid "internal error: invalid --jobserver-fds string `%s'"
|
---|
1016 | msgstr ""
|
---|
1017 | "lỗi nội bộ: gặp chuỗi « --jobserver-fds » (trình phục vụ công việc -fds) "
|
---|
1018 | "không hợp lệ « %s »."
|
---|
1019 |
|
---|
1020 | #: main.c:1674
|
---|
1021 | msgid "warning: -jN forced in submake: disabling jobserver mode."
|
---|
1022 | msgstr ""
|
---|
1023 | "cảnh báo : « -jN » bị buộc trong tiến trình submake: nên tắt chế độ trình "
|
---|
1024 | "phục vụ công việc (jobserver)."
|
---|
1025 |
|
---|
1026 | #: main.c:1684
|
---|
1027 | msgid "dup jobserver"
|
---|
1028 | msgstr "dup jobserver (sao lục trình phục vụ công việc)"
|
---|
1029 |
|
---|
1030 | #: main.c:1687
|
---|
1031 | msgid ""
|
---|
1032 | "warning: jobserver unavailable: using -j1. Add `+' to parent make rule."
|
---|
1033 | msgstr ""
|
---|
1034 | "cảnh báo : trình phục vụ công việc không sẵn sàng: nên dùng « -j1 ». Hãy "
|
---|
1035 | "thêm « + » vào quy tắc make mẹ."
|
---|
1036 |
|
---|
1037 | #: main.c:1710
|
---|
1038 | msgid "creating jobs pipe"
|
---|
1039 | msgstr "đang tạo ống dẫn công việc"
|
---|
1040 |
|
---|
1041 | #: main.c:1725
|
---|
1042 | msgid "init jobserver pipe"
|
---|
1043 | msgstr "init jobserver pipe (sở khởi ống dẫn trình phục vụ công việc)"
|
---|
1044 |
|
---|
1045 | #: main.c:1744
|
---|
1046 | msgid "Symbolic links not supported: disabling -L."
|
---|
1047 | msgstr "Không hỗ trợ liên kết tượng trưng: nên tắt « -L »."
|
---|
1048 |
|
---|
1049 | #: main.c:1820
|
---|
1050 | msgid "Updating makefiles....\n"
|
---|
1051 | msgstr "Đạng cập nhật các tập tin tạo (makefile)...\n"
|
---|
1052 |
|
---|
1053 | #: main.c:1845
|
---|
1054 | #, c-format
|
---|
1055 | msgid "Makefile `%s' might loop; not remaking it.\n"
|
---|
1056 | msgstr ""
|
---|
1057 | "Tập tin tạo (makefile) « %s » có lẽ sẽ vòng lặp; sẽ không tạo lại nó.\n"
|
---|
1058 |
|
---|
1059 | #: main.c:1924
|
---|
1060 | #, c-format
|
---|
1061 | msgid "Failed to remake makefile `%s'."
|
---|
1062 | msgstr "Việc tạo lại tập tin tạo (makefile) « %s » bị lỗi."
|
---|
1063 |
|
---|
1064 | #: main.c:1941
|
---|
1065 | #, c-format
|
---|
1066 | msgid "Included makefile `%s' was not found."
|
---|
1067 | msgstr "Không tìm thấy tập tin tạo (makefile) đã bao gồm « %s »."
|
---|
1068 |
|
---|
1069 | #: main.c:1946
|
---|
1070 | #, c-format
|
---|
1071 | msgid "Makefile `%s' was not found"
|
---|
1072 | msgstr "Không tìm thấy tập tin tạo (makefile) « %s »."
|
---|
1073 |
|
---|
1074 | #: main.c:2016
|
---|
1075 | msgid "Couldn't change back to original directory."
|
---|
1076 | msgstr "Không thể chuyển đổi về thư mục gốc."
|
---|
1077 |
|
---|
1078 | #: main.c:2024
|
---|
1079 | #, c-format
|
---|
1080 | msgid "Re-executing[%u]:"
|
---|
1081 | msgstr "Đang thực hiện lại[%u]:"
|
---|
1082 |
|
---|
1083 | #: main.c:2140
|
---|
1084 | msgid "unlink (temporary file): "
|
---|
1085 | msgstr "unlink (bỏ liên kết) (tập tin tạm thời): "
|
---|
1086 |
|
---|
1087 | #: main.c:2169
|
---|
1088 | msgid ".DEFAULT_GOAL contains more than one target"
|
---|
1089 | msgstr "« .DEFAULT_GOAL » (đích mặc định) chứa nhiều đích."
|
---|
1090 |
|
---|
1091 | #: main.c:2189
|
---|
1092 | msgid "No targets specified and no makefile found"
|
---|
1093 | msgstr "Chưa ghi rõ đích nào, và không tìm thấy tập tin tạo (makefile) nào"
|
---|
1094 |
|
---|
1095 | #: main.c:2191
|
---|
1096 | msgid "No targets"
|
---|
1097 | msgstr "Không có đích"
|
---|
1098 |
|
---|
1099 | #: main.c:2196
|
---|
1100 | msgid "Updating goal targets....\n"
|
---|
1101 | msgstr "Đạng cập nhật các đích mục tiêu...\n"
|
---|
1102 |
|
---|
1103 | #: main.c:2222
|
---|
1104 | msgid "warning: Clock skew detected. Your build may be incomplete."
|
---|
1105 | msgstr ""
|
---|
1106 | "cảnh báo : mới phát hiện đối xứng lệch đồng hồ. Như thế thì bản xây dụng có "
|
---|
1107 | "lẽ không hoàn toàn."
|
---|
1108 |
|
---|
1109 | #: main.c:2383
|
---|
1110 | #, c-format
|
---|
1111 | msgid "Usage: %s [options] [target] ...\n"
|
---|
1112 | msgstr "Cách sử dụng: %s [tùy_chọn...] [đích] ...\n"
|
---|
1113 |
|
---|
1114 | #: main.c:2389
|
---|
1115 | #, c-format
|
---|
1116 | msgid ""
|
---|
1117 | "\n"
|
---|
1118 | "This program built for %s\n"
|
---|
1119 | msgstr ""
|
---|
1120 | "\n"
|
---|
1121 | "Chương trình này đã được xây dụng cho %s\n"
|
---|
1122 |
|
---|
1123 | #: main.c:2391
|
---|
1124 | #, c-format
|
---|
1125 | msgid ""
|
---|
1126 | "\n"
|
---|
1127 | "This program built for %s (%s)\n"
|
---|
1128 | msgstr ""
|
---|
1129 | "\n"
|
---|
1130 | "Chương trình này đã được xây dụng cho %s (%s)\n"
|
---|
1131 |
|
---|
1132 | #: main.c:2394
|
---|
1133 | #, c-format
|
---|
1134 | msgid "Report bugs to <[email protected]>\n"
|
---|
1135 | msgstr "Hãy thông báo lỗi cho <[email protected]>.\n"
|
---|
1136 |
|
---|
1137 | #: main.c:2466
|
---|
1138 | #, c-format
|
---|
1139 | msgid "the `-%c' option requires a non-empty string argument"
|
---|
1140 | msgstr "tùy chọn « -%c » cần đến một đối số dạng chuỗi không rỗng"
|
---|
1141 |
|
---|
1142 | #: main.c:2518
|
---|
1143 | #, c-format
|
---|
1144 | msgid "the `-%c' option requires a positive integral argument"
|
---|
1145 | msgstr "tùy chọn « -%c » cần đến một đối số dạng số nguyên dương"
|
---|
1146 |
|
---|
1147 | #: main.c:2942
|
---|
1148 | #, c-format
|
---|
1149 | msgid ""
|
---|
1150 | "%sThis is free software; see the source for copying conditions.\n"
|
---|
1151 | "%sThere is NO warranty; not even for MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A\n"
|
---|
1152 | "%sPARTICULAR PURPOSE.\n"
|
---|
1153 | msgstr ""
|
---|
1154 | "%sPhần mềm này tự do; hãy xem mã nguồn để tìm thấy điều kiện sao chép.\n"
|
---|
1155 | "%sKhông bảo đảm gì cả, dù khả năng bán hay khả năng làm việc dứt khoát.\n"
|
---|
1156 | "%s\n"
|
---|
1157 |
|
---|
1158 | #: main.c:2948
|
---|
1159 | #, c-format
|
---|
1160 | msgid ""
|
---|
1161 | "\n"
|
---|
1162 | "%sThis program built for %s\n"
|
---|
1163 | msgstr ""
|
---|
1164 | "\n"
|
---|
1165 | "%sChương trình này đã được xây dụng cho %s\n"
|
---|
1166 |
|
---|
1167 | #: main.c:2950
|
---|
1168 | #, c-format
|
---|
1169 | msgid ""
|
---|
1170 | "\n"
|
---|
1171 | "%sThis program built for %s (%s)\n"
|
---|
1172 | msgstr ""
|
---|
1173 | "\n"
|
---|
1174 | "%sChương trình này đã được xây dụng cho %s (%s)\n"
|
---|
1175 |
|
---|
1176 | #: main.c:2968
|
---|
1177 | #, c-format
|
---|
1178 | msgid ""
|
---|
1179 | "\n"
|
---|
1180 | "# Make data base, printed on %s"
|
---|
1181 | msgstr ""
|
---|
1182 | "\n"
|
---|
1183 | "# Cơ sở dữ liệu Make, được in ra vào %s"
|
---|
1184 |
|
---|
1185 | #: main.c:2978
|
---|
1186 | #, c-format
|
---|
1187 | msgid ""
|
---|
1188 | "\n"
|
---|
1189 | "# Finished Make data base on %s\n"
|
---|
1190 | msgstr ""
|
---|
1191 | "\n"
|
---|
1192 | "# Mới xong cơ sở dữ liệu Make vào %s\n"
|
---|
1193 |
|
---|
1194 | #: main.c:3101
|
---|
1195 | #, c-format
|
---|
1196 | msgid "%s: Entering an unknown directory\n"
|
---|
1197 | msgstr "%s: Đang vào một thư mục lạ\n"
|
---|
1198 |
|
---|
1199 | #: main.c:3103
|
---|
1200 | #, c-format
|
---|
1201 | msgid "%s: Leaving an unknown directory\n"
|
---|
1202 | msgstr "%s: Đang rời khỏi một thư mục lạ\n"
|
---|
1203 |
|
---|
1204 | #: main.c:3106
|
---|
1205 | #, c-format
|
---|
1206 | msgid "%s: Entering directory `%s'\n"
|
---|
1207 | msgstr "%s: Đang vào thư mục « %s »\n"
|
---|
1208 |
|
---|
1209 | #: main.c:3109
|
---|
1210 | #, c-format
|
---|
1211 | msgid "%s: Leaving directory `%s'\n"
|
---|
1212 | msgstr "%s: Đang rời khỏi thư mục « %s »\n"
|
---|
1213 |
|
---|
1214 | #: main.c:3114
|
---|
1215 | #, c-format
|
---|
1216 | msgid "%s[%u]: Entering an unknown directory\n"
|
---|
1217 | msgstr "%s[%u]: Đang vào một thư mục lạ\n"
|
---|
1218 |
|
---|
1219 | #: main.c:3117
|
---|
1220 | #, c-format
|
---|
1221 | msgid "%s[%u]: Leaving an unknown directory\n"
|
---|
1222 | msgstr "%s[%u]: Đang rời khỏi một thư mục lạ\n"
|
---|
1223 |
|
---|
1224 | #: main.c:3121
|
---|
1225 | #, c-format
|
---|
1226 | msgid "%s[%u]: Entering directory `%s'\n"
|
---|
1227 | msgstr "%s[%u]: Đang vào thư mục « %s »\n"
|
---|
1228 |
|
---|
1229 | #: main.c:3124
|
---|
1230 | #, c-format
|
---|
1231 | msgid "%s[%u]: Leaving directory `%s'\n"
|
---|
1232 | msgstr "%s[%u]: Đang rời khỏi thư mục « %s »\n"
|
---|
1233 |
|
---|
1234 | #: misc.c:285
|
---|
1235 | msgid ". Stop.\n"
|
---|
1236 | msgstr ". Dừng.\n"
|
---|
1237 |
|
---|
1238 | #: misc.c:306
|
---|
1239 | #, c-format
|
---|
1240 | msgid "Unknown error %d"
|
---|
1241 | msgstr "Không biết lỗi: %d"
|
---|
1242 |
|
---|
1243 | # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
|
---|
1244 | #: misc.c:316
|
---|
1245 | #, c-format
|
---|
1246 | msgid "%s%s: %s"
|
---|
1247 | msgstr "%s%s: %s"
|
---|
1248 |
|
---|
1249 | # Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
|
---|
1250 | #: misc.c:324
|
---|
1251 | #, c-format
|
---|
1252 | msgid "%s: %s"
|
---|
1253 | msgstr "%s: %s"
|
---|
1254 |
|
---|
1255 | #: misc.c:344 misc.c:359 misc.c:376 read.c:3127
|
---|
1256 | msgid "virtual memory exhausted"
|
---|
1257 | msgstr "hết bộ nhớ ảo hoàn toàn"
|
---|
1258 |
|
---|
1259 | #: misc.c:646
|
---|
1260 | #, c-format
|
---|
1261 | msgid "%s: user %lu (real %lu), group %lu (real %lu)\n"
|
---|
1262 | msgstr "%s: người dùng %lu (thật %lu), nhóm %lu (thật %lu)\n"
|
---|
1263 |
|
---|
1264 | #: misc.c:667
|
---|
1265 | msgid "Initialized access"
|
---|
1266 | msgstr "Truy cấp đã sở khởi"
|
---|
1267 |
|
---|
1268 | #: misc.c:746
|
---|
1269 | msgid "User access"
|
---|
1270 | msgstr "Truy cập người dùng"
|
---|
1271 |
|
---|
1272 | #: misc.c:794
|
---|
1273 | msgid "Make access"
|
---|
1274 | msgstr "Truy cập Make"
|
---|
1275 |
|
---|
1276 | #: misc.c:828
|
---|
1277 | msgid "Child access"
|
---|
1278 | msgstr "Truy cập điều con"
|
---|
1279 |
|
---|
1280 | #: misc.c:892
|
---|
1281 | #, c-format
|
---|
1282 | msgid "write error: %s"
|
---|
1283 | msgstr "lỗi ghi: %s"
|
---|
1284 |
|
---|
1285 | #: misc.c:894
|
---|
1286 | msgid "write error"
|
---|
1287 | msgstr "lỗi ghi"
|
---|
1288 |
|
---|
1289 | #: read.c:160
|
---|
1290 | msgid "Reading makefiles...\n"
|
---|
1291 | msgstr "Đạng đọc các tập tin tạo (makefile)...\n"
|
---|
1292 |
|
---|
1293 | #: read.c:315
|
---|
1294 | #, c-format
|
---|
1295 | msgid "Reading makefile `%s'"
|
---|
1296 | msgstr "Đạng đọc tập tin tạo (makefile) « %s »..."
|
---|
1297 |
|
---|
1298 | #: read.c:317
|
---|
1299 | #, c-format
|
---|
1300 | msgid " (no default goal)"
|
---|
1301 | msgstr " (không có mục tiêu mặc định)"
|
---|
1302 |
|
---|
1303 | #: read.c:319
|
---|
1304 | #, c-format
|
---|
1305 | msgid " (search path)"
|
---|
1306 | msgstr " (đường dẫn tìm kiếm)"
|
---|
1307 |
|
---|
1308 | #: read.c:321
|
---|
1309 | #, c-format
|
---|
1310 | msgid " (don't care)"
|
---|
1311 | msgstr " (cũng được)"
|
---|
1312 |
|
---|
1313 | #: read.c:323
|
---|
1314 | #, c-format
|
---|
1315 | msgid " (no ~ expansion)"
|
---|
1316 | msgstr " (không mở rộng ~)"
|
---|
1317 |
|
---|
1318 | #: read.c:623
|
---|
1319 | msgid "invalid syntax in conditional"
|
---|
1320 | msgstr "gặp cú pháp không hợp lệ trong đồ điều kiện "
|
---|
1321 |
|
---|
1322 | #: read.c:633
|
---|
1323 | msgid "extraneous `endef'"
|
---|
1324 | msgstr "gặp « endef » bắt nguồn ở ngoài"
|
---|
1325 |
|
---|
1326 | #: read.c:645 read.c:673 variable.c:1316
|
---|
1327 | msgid "empty variable name"
|
---|
1328 | msgstr "tên biến rỗng"
|
---|
1329 |
|
---|
1330 | #: read.c:662
|
---|
1331 | msgid "empty `override' directive"
|
---|
1332 | msgstr "chỉ thị « override » (đè) rỗng"
|
---|
1333 |
|
---|
1334 | #: read.c:687
|
---|
1335 | msgid "invalid `override' directive"
|
---|
1336 | msgstr "chỉ thị « override » (đè) không hợp lệ"
|
---|
1337 |
|
---|
1338 | #: read.c:854
|
---|
1339 | msgid "commands commence before first target"
|
---|
1340 | msgstr "lệnh bắt đầu trước đích thứ nhất"
|
---|
1341 |
|
---|
1342 | #: read.c:905
|
---|
1343 | msgid "missing rule before commands"
|
---|
1344 | msgstr "thiếu quy tắc trước các lệnh"
|
---|
1345 |
|
---|
1346 | #: read.c:992
|
---|
1347 | #, c-format
|
---|
1348 | msgid "missing separator%s"
|
---|
1349 | msgstr "thiếu bộ phân cách%s"
|
---|
1350 |
|
---|
1351 | #: read.c:994
|
---|
1352 | msgid " (did you mean TAB instead of 8 spaces?)"
|
---|
1353 | msgstr " (bạn có muốn dùng TAB thay vào 8 dấu cách chứ?)"
|
---|
1354 |
|
---|
1355 | #: read.c:1152
|
---|
1356 | msgid "missing target pattern"
|
---|
1357 | msgstr "thiếu mẫu đích"
|
---|
1358 |
|
---|
1359 | #: read.c:1154
|
---|
1360 | msgid "multiple target patterns"
|
---|
1361 | msgstr "nhiều mẫu đích"
|
---|
1362 |
|
---|
1363 | #: read.c:1158
|
---|
1364 | #, c-format
|
---|
1365 | msgid "target pattern contains no `%%'"
|
---|
1366 | msgstr "mẫu đích không chứa « %% »"
|
---|
1367 |
|
---|
1368 | #: read.c:1286
|
---|
1369 | msgid "missing `endif'"
|
---|
1370 | msgstr "thiếu « endif »"
|
---|
1371 |
|
---|
1372 | #: read.c:1377
|
---|
1373 | msgid "Extraneous text after `endef' directive"
|
---|
1374 | msgstr "Gặp chuỗi chữ bắt nguồn ở ngoài sau chi thị « endef »"
|
---|
1375 |
|
---|
1376 | #: read.c:1411
|
---|
1377 | msgid "missing `endef', unterminated `define'"
|
---|
1378 | msgstr "thiếu « endef », « define » (định nghĩa) chưa kết thúc"
|
---|
1379 |
|
---|
1380 | #: read.c:1454
|
---|
1381 | #, c-format
|
---|
1382 | msgid "Extraneous text after `%s' directive"
|
---|
1383 | msgstr "Gặp chuỗi chữ bắt nguồn ở ngoài sau chi thị « %s »"
|
---|
1384 |
|
---|
1385 | #: read.c:1463 read.c:1477
|
---|
1386 | #, c-format
|
---|
1387 | msgid "extraneous `%s'"
|
---|
1388 | msgstr "gặp « %s » bắt nguồn ở ngoài"
|
---|
1389 |
|
---|
1390 | #: read.c:1482
|
---|
1391 | msgid "only one `else' per conditional"
|
---|
1392 | msgstr "chỉ cho phép một « else » (nếu không thì) cho mỗi đồ điều kiện thôi"
|
---|
1393 |
|
---|
1394 | #: read.c:1824
|
---|
1395 | msgid "Malformed target-specific variable definition"
|
---|
1396 | msgstr "Lời định nghĩa biến đặc trưng cho đích dạng sai"
|
---|
1397 |
|
---|
1398 | #: read.c:1886
|
---|
1399 | msgid "prerequisites cannot be defined in command scripts"
|
---|
1400 | msgstr "không thể định nghĩa điều kiện tiên quyết trong tập lệnh kiểu lệnh"
|
---|
1401 |
|
---|
1402 | #: read.c:1921
|
---|
1403 | msgid "mixed implicit and static pattern rules"
|
---|
1404 | msgstr "gặp quy tắc mẫu kiểu ngầm và tĩnh được trộn với nhau"
|
---|
1405 |
|
---|
1406 | #: read.c:1924
|
---|
1407 | msgid "mixed implicit and normal rules"
|
---|
1408 | msgstr "gặp quy tắc mẫu kiểu ngầm và chuẩn được trộn với nhau"
|
---|
1409 |
|
---|
1410 | #: read.c:1954
|
---|
1411 | #, c-format
|
---|
1412 | msgid "target `%s' doesn't match the target pattern"
|
---|
1413 | msgstr "đích « %s » không khớp với mẫu đích"
|
---|
1414 |
|
---|
1415 | #: read.c:1973 read.c:2074
|
---|
1416 | #, c-format
|
---|
1417 | msgid "target file `%s' has both : and :: entries"
|
---|
1418 | msgstr "tập tin đích « %s » có mục nhập kiểu cả « : » lẫn « :: » đều"
|
---|
1419 |
|
---|
1420 | #: read.c:1979
|
---|
1421 | #, c-format
|
---|
1422 | msgid "target `%s' given more than once in the same rule."
|
---|
1423 | msgstr "đích « %s » được đưa ra nhiều lần trong cùng một quy tắc"
|
---|
1424 |
|
---|
1425 | #: read.c:1988
|
---|
1426 | #, c-format
|
---|
1427 | msgid "warning: overriding commands for target `%s'"
|
---|
1428 | msgstr "cảnh báo : đang đè lên các lệnh cho đích « %s »"
|
---|
1429 |
|
---|
1430 | #: read.c:1991
|
---|
1431 | #, c-format
|
---|
1432 | msgid "warning: ignoring old commands for target `%s'"
|
---|
1433 | msgstr "cảnh báo : đang bỏ qua các lệnh cũ cho đích « %s »"
|
---|
1434 |
|
---|
1435 | #: read.c:2575
|
---|
1436 | msgid "warning: NUL character seen; rest of line ignored"
|
---|
1437 | msgstr "cảnh báo : đã xem ký tự NUL (rỗng) nên bỏ qua phần còn lại của dòng đó"
|
---|
1438 |
|
---|
1439 | #: remake.c:229
|
---|
1440 | #, c-format
|
---|
1441 | msgid "Nothing to be done for `%s'."
|
---|
1442 | msgstr "Không có gì cần làm cho « %s »."
|
---|
1443 |
|
---|
1444 | #: remake.c:230
|
---|
1445 | #, c-format
|
---|
1446 | msgid "`%s' is up to date."
|
---|
1447 | msgstr "« %s » là hiện thời."
|
---|
1448 |
|
---|
1449 | #: remake.c:297
|
---|
1450 | #, c-format
|
---|
1451 | msgid "Pruning file `%s'.\n"
|
---|
1452 | msgstr "Đang xén bớt tập tin « %s ».\n"
|
---|
1453 |
|
---|
1454 | #: remake.c:349
|
---|
1455 | #, c-format
|
---|
1456 | msgid "%sNo rule to make target `%s'%s"
|
---|
1457 | msgstr "%sKhông có quy tắc tới đích make « %s »%s"
|
---|
1458 |
|
---|
1459 | #: remake.c:351
|
---|
1460 | #, c-format
|
---|
1461 | msgid "%sNo rule to make target `%s', needed by `%s'%s"
|
---|
1462 | msgstr "%sKhông có quy tắc tới đích make « %s », cần thiết bởi « %s »%s"
|
---|
1463 |
|
---|
1464 | #: remake.c:378
|
---|
1465 | #, c-format
|
---|
1466 | msgid "Considering target file `%s'.\n"
|
---|
1467 | msgstr "Đang suy nghĩ tập tin đích « %s ».\n"
|
---|
1468 |
|
---|
1469 | #: remake.c:385
|
---|
1470 | #, c-format
|
---|
1471 | msgid "Recently tried and failed to update file `%s'.\n"
|
---|
1472 | msgstr "Vừa cố cập nhật tập tin « %s » nhưng bị lỗi.\n"
|
---|
1473 |
|
---|
1474 | #: remake.c:400
|
---|
1475 | #, c-format
|
---|
1476 | msgid "File `%s' was considered already.\n"
|
---|
1477 | msgstr "Tập tin « %s » đã được suy nghĩ.\n"
|
---|
1478 |
|
---|
1479 | #: remake.c:410
|
---|
1480 | #, c-format
|
---|
1481 | msgid "Still updating file `%s'.\n"
|
---|
1482 | msgstr "Vẫn còn đang cập nhật tập tin « %s »...\n"
|
---|
1483 |
|
---|
1484 | #: remake.c:413
|
---|
1485 | #, c-format
|
---|
1486 | msgid "Finished updating file `%s'.\n"
|
---|
1487 | msgstr "Mới cập nhật xong tập tin « %s ».\n"
|
---|
1488 |
|
---|
1489 | #: remake.c:434
|
---|
1490 | #, c-format
|
---|
1491 | msgid "File `%s' does not exist.\n"
|
---|
1492 | msgstr "Tập tin « %s » không tồn tại.\n"
|
---|
1493 |
|
---|
1494 | #: remake.c:441
|
---|
1495 | #, c-format
|
---|
1496 | msgid ""
|
---|
1497 | "*** Warning: .LOW_RESOLUTION_TIME file `%s' has a high resolution time stamp"
|
---|
1498 | msgstr ""
|
---|
1499 | "*** Cảnh báo : tập tin « .LOW_RESOLUTION_TIME » (thời gian giải pháp thấp) « "
|
---|
1500 | "%s » có nhãn thời gian cao"
|
---|
1501 |
|
---|
1502 | #: remake.c:454 remake.c:962
|
---|
1503 | #, c-format
|
---|
1504 | msgid "Found an implicit rule for `%s'.\n"
|
---|
1505 | msgstr "Tìm thấy một quy tắc ngầm cho « %s ».\n"
|
---|
1506 |
|
---|
1507 | #: remake.c:456 remake.c:964
|
---|
1508 | #, c-format
|
---|
1509 | msgid "No implicit rule found for `%s'.\n"
|
---|
1510 | msgstr "Không tìm thấy quy tắc ngầm cho « %s »\n"
|
---|
1511 |
|
---|
1512 | #: remake.c:462 remake.c:970
|
---|
1513 | #, c-format
|
---|
1514 | msgid "Using default commands for `%s'.\n"
|
---|
1515 | msgstr "Đang dùng các lệnh mặc định cho « %s ».\n"
|
---|
1516 |
|
---|
1517 | #: remake.c:484 remake.c:996
|
---|
1518 | #, c-format
|
---|
1519 | msgid "Circular %s <- %s dependency dropped."
|
---|
1520 | msgstr "Cách phụ thuộc vòng tròn « %s ← %s » bị gỡ bỏ."
|
---|
1521 |
|
---|
1522 | #: remake.c:601
|
---|
1523 | #, c-format
|
---|
1524 | msgid "Finished prerequisites of target file `%s'.\n"
|
---|
1525 | msgstr "Mới xong các điều kiện tiên quyết của tập tin đích « %s ».\n"
|
---|
1526 |
|
---|
1527 | #: remake.c:607
|
---|
1528 | #, c-format
|
---|
1529 | msgid "The prerequisites of `%s' are being made.\n"
|
---|
1530 | msgstr "Đang tạo các điều kiện tiên quyết của « %s ».\n"
|
---|
1531 |
|
---|
1532 | #: remake.c:620
|
---|
1533 | #, c-format
|
---|
1534 | msgid "Giving up on target file `%s'.\n"
|
---|
1535 | msgstr "Đang chịu thua về tập tin đích « %s ».\n"
|
---|
1536 |
|
---|
1537 | #: remake.c:625
|
---|
1538 | #, c-format
|
---|
1539 | msgid "Target `%s' not remade because of errors."
|
---|
1540 | msgstr "Đích « %s » không được tạo lại vì gặp lỗi."
|
---|
1541 |
|
---|
1542 | #: remake.c:677
|
---|
1543 | #, c-format
|
---|
1544 | msgid "Prerequisite `%s' is order-only for target `%s'.\n"
|
---|
1545 | msgstr ""
|
---|
1546 | "Điều kiện tiên quyết « %s » là order-only (chỉ thứ tự) cho đích « %s ».\n"
|
---|
1547 |
|
---|
1548 | #: remake.c:682
|
---|
1549 | #, c-format
|
---|
1550 | msgid "Prerequisite `%s' of target `%s' does not exist.\n"
|
---|
1551 | msgstr "Điều kiện tiên quyết « %s » của đích « %s » không tồn tại.\n"
|
---|
1552 |
|
---|
1553 | #: remake.c:687
|
---|
1554 | #, c-format
|
---|
1555 | msgid "Prerequisite `%s' is newer than target `%s'.\n"
|
---|
1556 | msgstr "Điều kiện tiên quyết « %s » là mới hơn đích « %s » .\n"
|
---|
1557 |
|
---|
1558 | #: remake.c:690
|
---|
1559 | #, c-format
|
---|
1560 | msgid "Prerequisite `%s' is older than target `%s'.\n"
|
---|
1561 | msgstr "Điều kiện tiên quyết « %s » là cũ hơn đích « %s » .\n"
|
---|
1562 |
|
---|
1563 | #: remake.c:708
|
---|
1564 | #, c-format
|
---|
1565 | msgid "Target `%s' is double-colon and has no prerequisites.\n"
|
---|
1566 | msgstr ""
|
---|
1567 | "Đích « %s » là kiểu dấu hai chấm đôi và không có điều kiện tiên quyết nào.\n"
|
---|
1568 |
|
---|
1569 | #: remake.c:715
|
---|
1570 | #, c-format
|
---|
1571 | msgid "No commands for `%s' and no prerequisites actually changed.\n"
|
---|
1572 | msgstr ""
|
---|
1573 | "Không có lệnh cho « %s », và chưa thật sự thay đổi điều kiện tiên quyết "
|
---|
1574 | "nào.\n"
|
---|
1575 |
|
---|
1576 | #: remake.c:720
|
---|
1577 | #, c-format
|
---|
1578 | msgid "Making `%s' due to always-make flag.\n"
|
---|
1579 | msgstr "Đang tạo « %s » vì gặp cờ always-make (luôn luôn tạo).\n"
|
---|
1580 |
|
---|
1581 | #: remake.c:728
|
---|
1582 | #, c-format
|
---|
1583 | msgid "No need to remake target `%s'"
|
---|
1584 | msgstr "Không cần tạo lại đích « %s »."
|
---|
1585 |
|
---|
1586 | #: remake.c:730
|
---|
1587 | #, c-format
|
---|
1588 | msgid "; using VPATH name `%s'"
|
---|
1589 | msgstr "; đang dùng tên VPATH (đường dẫn V) « %s »"
|
---|
1590 |
|
---|
1591 | #: remake.c:750
|
---|
1592 | #, c-format
|
---|
1593 | msgid "Must remake target `%s'.\n"
|
---|
1594 | msgstr "Phải tạo lại đích « %s ».\n"
|
---|
1595 |
|
---|
1596 | #: remake.c:756
|
---|
1597 | #, c-format
|
---|
1598 | msgid " Ignoring VPATH name `%s'.\n"
|
---|
1599 | msgstr " Đang bỏ qua tên đường dẫn VPATH « %s ».\n"
|
---|
1600 |
|
---|
1601 | #: remake.c:765
|
---|
1602 | #, c-format
|
---|
1603 | msgid "Commands of `%s' are being run.\n"
|
---|
1604 | msgstr "Đang chạy các lệnh của « %s ».\n"
|
---|
1605 |
|
---|
1606 | #: remake.c:772
|
---|
1607 | #, c-format
|
---|
1608 | msgid "Failed to remake target file `%s'.\n"
|
---|
1609 | msgstr "Việc tạo lại tập tin đích « %s » bị lỗi.\n"
|
---|
1610 |
|
---|
1611 | #: remake.c:775
|
---|
1612 | #, c-format
|
---|
1613 | msgid "Successfully remade target file `%s'.\n"
|
---|
1614 | msgstr "Mới tạo lại tập tin đích « %s ».\n"
|
---|
1615 |
|
---|
1616 | #: remake.c:778
|
---|
1617 | #, c-format
|
---|
1618 | msgid "Target file `%s' needs remade under -q.\n"
|
---|
1619 | msgstr "Tập tin đích « %s » cần được tạo lại dưới « -q ».\n"
|
---|
1620 |
|
---|
1621 | #: remake.c:1306
|
---|
1622 | #, c-format
|
---|
1623 | msgid "Warning: File `%s' has modification time in the future"
|
---|
1624 | msgstr "Cảnh báo : tập tin « %s » có giờ sửa đổi trong tương lai."
|
---|
1625 |
|
---|
1626 | #: remake.c:1313
|
---|
1627 | #, c-format
|
---|
1628 | msgid "Warning: File `%s' has modification time %.2g s in the future"
|
---|
1629 | msgstr "Cảnh báo : tập tin « %s » có giờ sửa đổi « %.2g s » trong tương lai."
|
---|
1630 |
|
---|
1631 | #: remake.c:1511
|
---|
1632 | #, c-format
|
---|
1633 | msgid ".LIBPATTERNS element `%s' is not a pattern"
|
---|
1634 | msgstr "Yếu tố « .LIBPATTERNS » (các mẫu thư viên) « %s » không phải là mẫu"
|
---|
1635 |
|
---|
1636 | #: remote-cstms.c:125
|
---|
1637 | #, c-format
|
---|
1638 | msgid "Customs won't export: %s\n"
|
---|
1639 | msgstr "Thuế quan không xuất được: %s\n"
|
---|
1640 |
|
---|
1641 | #: rule.c:548
|
---|
1642 | msgid ""
|
---|
1643 | "\n"
|
---|
1644 | "# Implicit Rules"
|
---|
1645 | msgstr ""
|
---|
1646 | "\n"
|
---|
1647 | "# Quy tắc ngầm"
|
---|
1648 |
|
---|
1649 | #: rule.c:563
|
---|
1650 | msgid ""
|
---|
1651 | "\n"
|
---|
1652 | "# No implicit rules."
|
---|
1653 | msgstr ""
|
---|
1654 | "\n"
|
---|
1655 | "# Không có quy tắc ngầm."
|
---|
1656 |
|
---|
1657 | #: rule.c:566
|
---|
1658 | #, c-format
|
---|
1659 | msgid ""
|
---|
1660 | "\n"
|
---|
1661 | "# %u implicit rules, %u"
|
---|
1662 | msgstr ""
|
---|
1663 | "\n"
|
---|
1664 | "# %u quy tắc ngầm, %u"
|
---|
1665 |
|
---|
1666 | #: rule.c:575
|
---|
1667 | msgid " terminal."
|
---|
1668 | msgstr " thiết bị cuối"
|
---|
1669 |
|
---|
1670 | #: rule.c:583
|
---|
1671 | #, c-format
|
---|
1672 | msgid "BUG: num_pattern_rules wrong! %u != %u"
|
---|
1673 | msgstr "LỖI: « num_pattern_rules » (số quy tắc mẫu) không đúng! %u != %u"
|
---|
1674 |
|
---|
1675 | #: signame.c:85
|
---|
1676 | msgid "unknown signal"
|
---|
1677 | msgstr "tín hiệu lạ"
|
---|
1678 |
|
---|
1679 | #: signame.c:93
|
---|
1680 | msgid "Hangup"
|
---|
1681 | msgstr "Ngừng nói"
|
---|
1682 |
|
---|
1683 | #: signame.c:96
|
---|
1684 | msgid "Interrupt"
|
---|
1685 | msgstr "Ngắt"
|
---|
1686 |
|
---|
1687 | #: signame.c:99
|
---|
1688 | msgid "Quit"
|
---|
1689 | msgstr "Thoát"
|
---|
1690 |
|
---|
1691 | #: signame.c:102
|
---|
1692 | msgid "Illegal Instruction"
|
---|
1693 | msgstr "Lệnh cấm"
|
---|
1694 |
|
---|
1695 | #: signame.c:105
|
---|
1696 | msgid "Trace/breakpoint trap"
|
---|
1697 | msgstr "Bẫy vết/điểm ngắt"
|
---|
1698 |
|
---|
1699 | #: signame.c:110
|
---|
1700 | msgid "Aborted"
|
---|
1701 | msgstr "Bị hủy bỏ"
|
---|
1702 |
|
---|
1703 | #: signame.c:113
|
---|
1704 | msgid "IOT trap"
|
---|
1705 | msgstr "Bẫy IOT"
|
---|
1706 |
|
---|
1707 | #: signame.c:116
|
---|
1708 | msgid "EMT trap"
|
---|
1709 | msgstr "Bẫy EMT"
|
---|
1710 |
|
---|
1711 | #: signame.c:119
|
---|
1712 | msgid "Floating point exception"
|
---|
1713 | msgstr "Ngoại lệ điểm phù động"
|
---|
1714 |
|
---|
1715 | #: signame.c:122
|
---|
1716 | msgid "Killed"
|
---|
1717 | msgstr "Bị buộc kết thúc"
|
---|
1718 |
|
---|
1719 | #: signame.c:125
|
---|
1720 | msgid "Bus error"
|
---|
1721 | msgstr "Lỗi mạch nối"
|
---|
1722 |
|
---|
1723 | #: signame.c:128
|
---|
1724 | msgid "Segmentation fault"
|
---|
1725 | msgstr "Lỗi phân đoạn"
|
---|
1726 |
|
---|
1727 | #: signame.c:131
|
---|
1728 | msgid "Bad system call"
|
---|
1729 | msgstr "Cuộc gọi hệ thống sai"
|
---|
1730 |
|
---|
1731 | #: signame.c:134
|
---|
1732 | msgid "Broken pipe"
|
---|
1733 | msgstr "Ống dẫn bị ngắt"
|
---|
1734 |
|
---|
1735 | #: signame.c:137
|
---|
1736 | msgid "Alarm clock"
|
---|
1737 | msgstr "Đồng hồ báo động"
|
---|
1738 |
|
---|
1739 | #: signame.c:140
|
---|
1740 | msgid "Terminated"
|
---|
1741 | msgstr "Bị kết thúc"
|
---|
1742 |
|
---|
1743 | #: signame.c:143
|
---|
1744 | msgid "User defined signal 1"
|
---|
1745 | msgstr "Tín hiệu tự định nghĩa 1"
|
---|
1746 |
|
---|
1747 | #: signame.c:146
|
---|
1748 | msgid "User defined signal 2"
|
---|
1749 | msgstr "Tín hiệu tự định nghĩa 2"
|
---|
1750 |
|
---|
1751 | #: signame.c:151 signame.c:154
|
---|
1752 | msgid "Child exited"
|
---|
1753 | msgstr "Tiến trình con đã thoát"
|
---|
1754 |
|
---|
1755 | #: signame.c:157
|
---|
1756 | msgid "Power failure"
|
---|
1757 | msgstr "Bị cúp điện đột ngột"
|
---|
1758 |
|
---|
1759 | #: signame.c:160
|
---|
1760 | msgid "Stopped"
|
---|
1761 | msgstr "Bị ngừng"
|
---|
1762 |
|
---|
1763 | #: signame.c:163
|
---|
1764 | msgid "Stopped (tty input)"
|
---|
1765 | msgstr "Bị ngừng (kết nhập tty)"
|
---|
1766 |
|
---|
1767 | #: signame.c:166
|
---|
1768 | msgid "Stopped (tty output)"
|
---|
1769 | msgstr "Bị ngừng (kết xuất tty)"
|
---|
1770 |
|
---|
1771 | #: signame.c:169
|
---|
1772 | msgid "Stopped (signal)"
|
---|
1773 | msgstr "Bị ngừng (tín hiệu)"
|
---|
1774 |
|
---|
1775 | #: signame.c:172
|
---|
1776 | msgid "CPU time limit exceeded"
|
---|
1777 | msgstr "Giới hạn thời gian CPU (đơn vị xử lý trung tâm) bị vượt quá"
|
---|
1778 |
|
---|
1779 | #: signame.c:175
|
---|
1780 | msgid "File size limit exceeded"
|
---|
1781 | msgstr "Giới hạn kích cỡ tập tin bị vượt quá"
|
---|
1782 |
|
---|
1783 | #: signame.c:178
|
---|
1784 | msgid "Virtual timer expired"
|
---|
1785 | msgstr "Bộ đếm thời gian ảo đã mãn hạn"
|
---|
1786 |
|
---|
1787 | #: signame.c:181
|
---|
1788 | msgid "Profiling timer expired"
|
---|
1789 | msgstr "Bộ đếm khi theo dõi cách sử dụng tiềm năng hệ thống đã mãn hạn"
|
---|
1790 |
|
---|
1791 | #: signame.c:187
|
---|
1792 | msgid "Window changed"
|
---|
1793 | msgstr "Cửa sổ đã thay đổi"
|
---|
1794 |
|
---|
1795 | #: signame.c:190
|
---|
1796 | msgid "Continued"
|
---|
1797 | msgstr "Đã tiếp tục"
|
---|
1798 |
|
---|
1799 | #: signame.c:193
|
---|
1800 | msgid "Urgent I/O condition"
|
---|
1801 | msgstr "Tình trạng I/O (nhập/xuất) khẩn cấp"
|
---|
1802 |
|
---|
1803 | #: signame.c:200 signame.c:209
|
---|
1804 | msgid "I/O possible"
|
---|
1805 | msgstr "I/O (nhập/xuất) có thể"
|
---|
1806 |
|
---|
1807 | # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
|
---|
1808 | #: signame.c:203
|
---|
1809 | msgid "SIGWIND"
|
---|
1810 | msgstr "SIGWIND"
|
---|
1811 |
|
---|
1812 | # Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
|
---|
1813 | #: signame.c:206
|
---|
1814 | msgid "SIGPHONE"
|
---|
1815 | msgstr "SIGPHONE"
|
---|
1816 |
|
---|
1817 | #: signame.c:212
|
---|
1818 | msgid "Resource lost"
|
---|
1819 | msgstr "Tài nguyên bị mất"
|
---|
1820 |
|
---|
1821 | #: signame.c:215
|
---|
1822 | msgid "Danger signal"
|
---|
1823 | msgstr "Tín hiệu nguy hiểm"
|
---|
1824 |
|
---|
1825 | #: signame.c:218
|
---|
1826 | msgid "Information request"
|
---|
1827 | msgstr "Yêu cầu thông tin"
|
---|
1828 |
|
---|
1829 | #: signame.c:221
|
---|
1830 | msgid "Floating point co-processor not available"
|
---|
1831 | msgstr "Không có sẵn sàng bộ đồng xử lý điểm phù động"
|
---|
1832 |
|
---|
1833 | #: strcache.c:210
|
---|
1834 | #, c-format
|
---|
1835 | msgid ""
|
---|
1836 | "\n"
|
---|
1837 | "%s # of strings in strcache: %d\n"
|
---|
1838 | msgstr ""
|
---|
1839 |
|
---|
1840 | #: strcache.c:211
|
---|
1841 | #, c-format
|
---|
1842 | msgid "%s # of strcache buffers: %d\n"
|
---|
1843 | msgstr ""
|
---|
1844 |
|
---|
1845 | #: strcache.c:212
|
---|
1846 | #, c-format
|
---|
1847 | msgid "%s strcache size: total = %d / max = %d / min = %d / avg = %d\n"
|
---|
1848 | msgstr ""
|
---|
1849 |
|
---|
1850 | #: strcache.c:214
|
---|
1851 | #, c-format
|
---|
1852 | msgid "%s strcache free: total = %d / max = %d / min = %d / avg = %d\n"
|
---|
1853 | msgstr ""
|
---|
1854 |
|
---|
1855 | #: variable.c:1369
|
---|
1856 | msgid "default"
|
---|
1857 | msgstr "mặc định"
|
---|
1858 |
|
---|
1859 | #: variable.c:1372
|
---|
1860 | msgid "environment"
|
---|
1861 | msgstr "môi trường"
|
---|
1862 |
|
---|
1863 | #: variable.c:1375
|
---|
1864 | msgid "makefile"
|
---|
1865 | msgstr "tập tin tạo"
|
---|
1866 |
|
---|
1867 | #: variable.c:1378
|
---|
1868 | msgid "environment under -e"
|
---|
1869 | msgstr "môi trường dưới « -e »"
|
---|
1870 |
|
---|
1871 | #: variable.c:1381
|
---|
1872 | msgid "command line"
|
---|
1873 | msgstr "dòng lệnh"
|
---|
1874 |
|
---|
1875 | #: variable.c:1384
|
---|
1876 | msgid "`override' directive"
|
---|
1877 | msgstr "chỉ thị « override » (đè)"
|
---|
1878 |
|
---|
1879 | #: variable.c:1387
|
---|
1880 | msgid "automatic"
|
---|
1881 | msgstr "tự động"
|
---|
1882 |
|
---|
1883 | #: variable.c:1396
|
---|
1884 | #, c-format
|
---|
1885 | msgid " (from `%s', line %lu)"
|
---|
1886 | msgstr " (từ « %s », dòng %lu)"
|
---|
1887 |
|
---|
1888 | #: variable.c:1438
|
---|
1889 | msgid "# variable set hash-table stats:\n"
|
---|
1890 | msgstr "# thống kê bảng băm lập biến:\n"
|
---|
1891 |
|
---|
1892 | #: variable.c:1449
|
---|
1893 | msgid ""
|
---|
1894 | "\n"
|
---|
1895 | "# Variables\n"
|
---|
1896 | msgstr ""
|
---|
1897 | "\n"
|
---|
1898 | "# Biến\n"
|
---|
1899 |
|
---|
1900 | #: variable.c:1453
|
---|
1901 | msgid ""
|
---|
1902 | "\n"
|
---|
1903 | "# Pattern-specific Variable Values"
|
---|
1904 | msgstr ""
|
---|
1905 | "\n"
|
---|
1906 | "# Giá trị biến đặc trưng cho mẫu"
|
---|
1907 |
|
---|
1908 | #: variable.c:1467
|
---|
1909 | msgid ""
|
---|
1910 | "\n"
|
---|
1911 | "# No pattern-specific variable values."
|
---|
1912 | msgstr ""
|
---|
1913 | "\n"
|
---|
1914 | "# Không có giá trị biến đặc trưng cho mẫu"
|
---|
1915 |
|
---|
1916 | #: variable.c:1469
|
---|
1917 | #, c-format
|
---|
1918 | msgid ""
|
---|
1919 | "\n"
|
---|
1920 | "# %u pattern-specific variable values"
|
---|
1921 | msgstr ""
|
---|
1922 | "\n"
|
---|
1923 | "# %u giá trị biến đặc trưng cho mẫu"
|
---|
1924 |
|
---|
1925 | #: variable.h:189
|
---|
1926 | #, c-format
|
---|
1927 | msgid "warning: undefined variable `%.*s'"
|
---|
1928 | msgstr "cảnh báo : chưa định nghĩa biến « %.*s »"
|
---|
1929 |
|
---|
1930 | #: vmsfunctions.c:94
|
---|
1931 | #, c-format
|
---|
1932 | msgid "sys$search failed with %d\n"
|
---|
1933 | msgstr "việc « search » (tìm kiếm hệ thống) bị lỗi với %d\n"
|
---|
1934 |
|
---|
1935 | #: vmsjobs.c:71
|
---|
1936 | #, c-format
|
---|
1937 | msgid "Warning: Empty redirection\n"
|
---|
1938 | msgstr "Cảnh báo : việc chuyển hướng rỗng\n"
|
---|
1939 |
|
---|
1940 | #: vmsjobs.c:175
|
---|
1941 | #, c-format
|
---|
1942 | msgid "internal error: `%s' command_state"
|
---|
1943 | msgstr "lỗi nội bộ : tính trạng lệnh « %s »"
|
---|
1944 |
|
---|
1945 | #: vmsjobs.c:268
|
---|
1946 | #, c-format
|
---|
1947 | msgid "-warning, CTRL-Y will leave sub-process(es) around.\n"
|
---|
1948 | msgstr "• cảnh báo, CTRL-Y sẽ để một số tiến trình con còn lại.\n"
|
---|
1949 |
|
---|
1950 | #: vmsjobs.c:284
|
---|
1951 | #, c-format
|
---|
1952 | msgid "-warning, you may have to re-enable CTRL-Y handling from DCL.\n"
|
---|
1953 | msgstr ""
|
---|
1954 | "• cảnh báo, có lẽ bạn sẽ phải bật lại khả năng quản lý bằng CTRL-Y từ DCL.\n"
|
---|
1955 |
|
---|
1956 | #: vmsjobs.c:407
|
---|
1957 | #, c-format
|
---|
1958 | msgid "BUILTIN [%s][%s]\n"
|
---|
1959 | msgstr "BUILTIN [%s][%s]\n"
|
---|
1960 |
|
---|
1961 | #: vmsjobs.c:418
|
---|
1962 | #, c-format
|
---|
1963 | msgid "BUILTIN CD %s\n"
|
---|
1964 | msgstr "BUILTIN CD %s\n"
|
---|
1965 |
|
---|
1966 | #: vmsjobs.c:436
|
---|
1967 | #, c-format
|
---|
1968 | msgid "BUILTIN RM %s\n"
|
---|
1969 | msgstr "BUILTIN RM %s\n"
|
---|
1970 |
|
---|
1971 | #: vmsjobs.c:457
|
---|
1972 | #, c-format
|
---|
1973 | msgid "Unknown builtin command '%s'\n"
|
---|
1974 | msgstr "Không biết lệnh builtin (có sẵn) « %s »\n"
|
---|
1975 |
|
---|
1976 | #: vmsjobs.c:479
|
---|
1977 | #, c-format
|
---|
1978 | msgid "Error, empty command\n"
|
---|
1979 | msgstr "Lỗi, lệnh rỗng\n"
|
---|
1980 |
|
---|
1981 | #: vmsjobs.c:491
|
---|
1982 | #, c-format
|
---|
1983 | msgid "Redirected input from %s\n"
|
---|
1984 | msgstr "Kết nhập đã được chuyển hướng từ %s\n"
|
---|
1985 |
|
---|
1986 | #: vmsjobs.c:498
|
---|
1987 | #, c-format
|
---|
1988 | msgid "Redirected error to %s\n"
|
---|
1989 | msgstr "Lỗi đã được chuyển hướng đến %s\n"
|
---|
1990 |
|
---|
1991 | #: vmsjobs.c:505
|
---|
1992 | #, c-format
|
---|
1993 | msgid "Redirected output to %s\n"
|
---|
1994 | msgstr "Kết xuất đã được chuyển hướng đến %s\n"
|
---|
1995 |
|
---|
1996 | #: vmsjobs.c:568
|
---|
1997 | #, c-format
|
---|
1998 | msgid "Executing %s instead\n"
|
---|
1999 | msgstr "Đang thực hiện %s thay thế\n"
|
---|
2000 |
|
---|
2001 | #: vmsjobs.c:668
|
---|
2002 | #, c-format
|
---|
2003 | msgid "Error spawning, %d\n"
|
---|
2004 | msgstr "Gặp lỗi khi tạo và thực hiện (spawn), %d\n"
|
---|
2005 |
|
---|
2006 | #: vpath.c:571
|
---|
2007 | msgid ""
|
---|
2008 | "\n"
|
---|
2009 | "# VPATH Search Paths\n"
|
---|
2010 | msgstr ""
|
---|
2011 | "\n"
|
---|
2012 | "# Đường dẫn tìm kiếm VPATH\n"
|
---|
2013 |
|
---|
2014 | #: vpath.c:588
|
---|
2015 | msgid "# No `vpath' search paths."
|
---|
2016 | msgstr "# Không có đường dẫn tìm kiếm VPATH nào"
|
---|
2017 |
|
---|
2018 | #: vpath.c:590
|
---|
2019 | #, c-format
|
---|
2020 | msgid ""
|
---|
2021 | "\n"
|
---|
2022 | "# %u `vpath' search paths.\n"
|
---|
2023 | msgstr ""
|
---|
2024 | "\n"
|
---|
2025 | "# %u Đường dẫn tìm kiếm « vpath ».\n"
|
---|
2026 |
|
---|
2027 | #: vpath.c:593
|
---|
2028 | msgid ""
|
---|
2029 | "\n"
|
---|
2030 | "# No general (`VPATH' variable) search path."
|
---|
2031 | msgstr ""
|
---|
2032 | "\n"
|
---|
2033 | "# Không có đường dẫn tìm kiếm chung (biến « VPATH »)."
|
---|
2034 |
|
---|
2035 | #: vpath.c:599
|
---|
2036 | msgid ""
|
---|
2037 | "\n"
|
---|
2038 | "# General (`VPATH' variable) search path:\n"
|
---|
2039 | "# "
|
---|
2040 | msgstr ""
|
---|
2041 | "\n"
|
---|
2042 | "# Đường dẫn tìm kiếm chung (biến « VPATH »).\n"
|
---|
2043 | "# "
|
---|
2044 |
|
---|
2045 | #~ msgid "Do not specify -j or --jobs if sh.exe is not available."
|
---|
2046 | #~ msgstr "Đừng ghi rõ « -j » hay « --jobs » nếu <sh.exe> không sẵn sàng."
|
---|
2047 |
|
---|
2048 | #~ msgid "Resetting make for single job mode."
|
---|
2049 | #~ msgstr "Đang lập lại trình make cho chế độ công việc đơn."
|
---|